Kết quả Bosnia-Herzegovina vs Ukraine, 02h45 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups

  • Bosnia-Herzegovina vs Ukraine: Diễn biến chính

  • 58'
    0-1
    goalnbsp;Olexandr Zinchenko
  • 64'
    Rade Krunic nbsp;
    Sanjin Prcic nbsp;
    0-1
  • 64'
    0-1
    nbsp;Mykola Shaparenko
    nbsp;Eduard Sobol
  • 64'
    Gojko Cimirot nbsp;
    Amer Gojak nbsp;
    0-1
  • 65'
    0-1
    Ilya Zabarnyi
  • 65'
    Ermedin Demirovic
    0-1
  • 71'
    Adi Nalic nbsp;
    Amir Hadziahmetovic nbsp;
    0-1
  • 71'
    Smail Prevljak nbsp;
    Luka Menalo nbsp;
    0-1
  • 75'
    0-1
    nbsp;Artem Dovbyk
    nbsp;Roman Yaremchuk
  • 75'
    0-1
    nbsp;Oleksandr Zubkov
    nbsp;Viktor Tsygankov
  • 79'
    0-2
    goalnbsp;Artem Dovbyk (Assist:Mykola Shaparenko)
  • 80'
    Kenan Kodro nbsp;
    Ermedin Demirovic nbsp;
    0-2
  • 81'
    0-2
    nbsp;Serhiy Sydorchuk
    nbsp;Ruslan Malinovskyi
  • 82'
    0-2
    nbsp;Oleksandr Karavaev
    nbsp;Andriy Yarmolenko
  • 90'
    Aleksandar Jovicic
    0-2
  • Bosnia-Herzegovina vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị

  • Bosnia-Herzegovina4-4-2
    1
    Nikola Vasilj
    4
    Mateo Susic
    3
    Dennis Hadzikadunic
    19
    Adnan Kovacevic
    16
    Anel Ahmedhodzic
    18
    Amir Hadziahmetovic
    21
    Sanjin Prcic
    10
    Amer Gojak
    20
    Miroslav Stevanovic
    7
    Luka Menalo
    23
    Ermedin Demirovic
    7
    Andriy Yarmolenko
    9
    Roman Yaremchuk
    15
    Viktor Tsygankov
    8
    Ruslan Malinovskyi
    6
    Taras Stepanenko
    17
    Olexandr Zinchenko
    18
    Oleksandr Tymchyk
    13
    Ilya Zabarnyi
    22
    Mykola Matvyenko
    2
    Eduard Sobol
    1
    Georgi Bushchan
    Ukraine4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 14Almedin Ziljkic
    13Gojko Cimirot
    12Ibrahim Sehic
    8Rade Krunic
    6Sinisa Sanicanin
    15Branimir Cipetic
    11Kenan Kodro
    17Adi Nalic
    5Aleksandar Jovicic
    22Kenan Piric
    9Smail Prevljak
    2Eldar Civic
    Andriy Pyatov 12
    Taras Kacharaba 3
    Serhiy Sydorchuk 5
    Artem Dovbyk 16
    Oleksandr Zubkov 11
    Serhiy Kryvtsov 4
    Dmytro Riznyk 23
    Mykola Shaparenko 10
    Viktor Kovalenko 20
    Oleksandr Karavaev 21
    Vitaliy Buyalskyi 14
    Denys Viktorovych Garmash 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Faruk Hadzibegic
    Serhiy Stanislavovych Rebrov
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Bosnia-Herzegovina vs Ukraine: Số liệu thống kê

  • Bosnia-Herzegovina
    Ukraine
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 415
    Số đường chuyền
    557
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;