Kết quả Gibraltar vs Latvia, 02h45 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups

  • Gibraltar vs Latvia: Diễn biến chính

  • 7'
    Liam Walker (Assist:Tjay De Barr) goalnbsp;
    1-0
  • 25'
    1-1
    goalnbsp;Vladislavs Gutkovskis (Assist:Roberts Uldrikis)
  • 28'
    Graeme Torrilla
    1-1
  • 45'
    Lee Henry Casciaro nbsp;
    Tjay De Barr nbsp;
    1-1
  • 46'
    1-1
    nbsp;Vladimirs Kamess
    nbsp;Alvis Jaunzems
  • 46'
    1-1
    Roberts Uldrikis
  • 55'
    1-2
    goalnbsp;Roberts Uldrikis (Assist:Kaspars Dubra)
  • 66'
    1-2
    Vladimirs Kamess
  • 68'
    Kian Ronan nbsp;
    Louie Annesley nbsp;
    1-2
  • 69'
    1-2
    nbsp;Raimonds Krollis
    nbsp;Martins Kigurs
  • 69'
    1-2
    nbsp;Kriss Karklins
    nbsp;Roberts Uldrikis
  • 70'
    Kian Ronan
    1-2
  • 75'
    1-3
    goalnbsp;Raimonds Krollis (Assist:Roberts Savalnieks)
  • 76'
    Reece Styche nbsp;
    Julian Valarino nbsp;
    1-3
  • 80'
    Reece Styche
    1-3
  • 86'
    1-3
    Kriss Karklins
  • 86'
    Kyle Goldwin
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Renars Varslavans
    nbsp;Andrejs Ciganiks
  • Gibraltar vs Latvia: Đội hình chính và dự bị

  • Gibraltar5-3-2
    23
    Dayle Coleing
    20
    Ethan Britto
    16
    Aymen Mouelhi
    14
    Roy Alan Chipolina
    6
    Scott Wiseman
    4
    Jack Sergeant
    11
    Julian Valarino
    5
    Louie Annesley
    22
    Graeme Torrilla
    10
    Liam Walker
    19
    Tjay De Barr
    22
    Vladislavs Gutkovskis
    20
    Roberts Uldrikis
    16
    Alvis Jaunzems
    18
    Igors Tarasovs
    9
    Martins Kigurs
    14
    Andrejs Ciganiks
    11
    Roberts Savalnieks
    5
    Antonijs Cernomordijs
    4
    Kaspars Dubra
    13
    Raivis Jurkovskis
    12
    Roberts Ozols
    Latvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Lee Henry Casciaro
    1Kyle Goldwin
    8Mohamed Badr Hassan
    2Ethan Jolley
    15Erin Barnett
    21James Timothy Barry Coombes
    17Kian Ronan
    12Kelvin Morgan
    9Reece Styche
    18Jaron Vinet
    3James Bosio
    13Bradley Banda
    Vladimirs Kamess 7
    Vladislavs Sorokins 2
    Kriss Karklins 21
    Renars Varslavans 10
    Marcis Oss 3
    Rihards Matrevics 23
    Arturs Zjuzins 17
    Krisjanis Zviedris 1
    Vladislavs Fjodorovs 15
    Raimonds Krollis 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julio Ribas
    Dainis Kazakevics
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Gibraltar vs Latvia: Số liệu thống kê

  • Gibraltar
    Latvia
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 341
    Số đường chuyền
    436
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;