Kết quả Hy Lạp vs Kosovo, 02h45 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups

  • Hy Lạp vs Kosovo: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Herolind Shala
  • 44'
    GEORGIOS MASOURAS (Assist:Dimitrios Pelkas) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Edon Zhegrova
    nbsp;Florian Loshaj
  • 57'
    1-0
    Vedat Muriqi
  • 66'
    Christos Tzolis nbsp;
    Anastasios Douvikas nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Besar Halimi
    nbsp;Herolind Shala
  • 76'
    1-1
    goalnbsp;Amir Rrahmani (Assist:Edon Zhegrova)
  • 80'
    1-1
    nbsp;Astrit Seljmani
    nbsp;Milot Rashica
  • 80'
    Marios Vrousai nbsp;
    Dimitrios Pelkas nbsp;
    1-1
  • 80'
    Evangelos Pavlidis nbsp;
    Giorgos Tzavellas nbsp;
    1-1
  • 86'
    Dimitrios Limnios nbsp;
    GEORGIOS MASOURAS nbsp;
    1-1
  • 86'
    1-1
    nbsp;Lirim Kastrati
    nbsp;Blendi Idrizi
  • Hy Lạp vs Kosovo: Đội hình chính và dự bị

  • Hy Lạp3-5-2
    1
    Odisseas Vlachodimos
    3
    Giorgos Tzavellas
    4
    Dimitrios Goutas
    17
    Pantelis Hatzidiakos
    21
    Konstantinos Tsimikas
    20
    Petros Mantalos
    5
    Andreas Bouchalakis
    14
    Dimitrios Pelkas
    15
    Athanasios Androutsos
    9
    Anastasios Douvikas
    7
    GEORGIOS MASOURAS
    18
    Vedat Muriqi
    7
    Milot Rashica
    21
    Blendi Idrizi
    5
    Herolind Shala
    17
    Florian Loshaj
    14
    Valon Berisha
    15
    Mergim Vojvoda
    13
    Amir Rrahmani
    6
    Betim Fazliji
    3
    Fidan Aliti
    12
    Arijanet Muric
    Kosovo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Giorgos Athanasiadis
    6Dimitris Giannoulis
    8Sotiris Alexandropoulos
    12Alexandros Paschalakis
    10Christos Tzolis
    19Marios Vrousai
    2Manolis Saliakas
    11Giorgos Kyriakopoulos
    22Gerasimos Mitoglou
    18Dimitrios Limnios
    16Evangelos Pavlidis
    Astrit Seljmani 11
    Edon Zhegrova 22
    Besar Halimi 8
    Lirim Kastrati 2
    David Domgjoni 19
    Mirlind Kryeziu 4
    Toni Domgjoni 20
    Visar Bekaj 16
    Samir Ujkani 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gustavo Poyet
    Primoz Gliha
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Hy Lạp vs Kosovo: Số liệu thống kê

  • Hy Lạp
    Kosovo
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 708
    Số đường chuyền
    301
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 158
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;