Kết quả Liechtenstein vs Romania, 00h00 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups

  • Liechtenstein vs Romania: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Dennis Man (Assist:Adrian Rusu)
  • 48'
    Livio Meier
    0-1
  • 63'
    0-1
    nbsp;Alexandru Maxim
    nbsp;Nicolae Stanciu
  • 63'
    0-1
    nbsp;Denis Alibec
    nbsp;George Puscas
  • 63'
    Ridvan Kardesoglu nbsp;
    Noah Frick nbsp;
    0-1
  • 70'
    Sandro Wolfinger
    0-1
  • 71'
    Daniel Kaufmann nbsp;
    Livio Meier nbsp;
    0-1
  • 71'
    Fabio Wolfinger nbsp;
    Yanik Frick nbsp;
    0-1
  • 73'
    0-1
    nbsp;Alexandru Cicaldau
    nbsp;Olimpiu Vasile Morutan
  • 74'
    0-1
    nbsp;Ianis Hagi
    nbsp;Dennis Man
  • 80'
    Noah Frommelt
    0-1
  • 82'
    0-1
    nbsp;Enes Sali
    nbsp;Andrei Ivan
  • 82'
    Martin Buchel nbsp;
    Aron Sele nbsp;
    0-1
  • 82'
    Seyhan Yildiz nbsp;
    Sandro Wolfinger nbsp;
    0-1
  • 87'
    0-2
    goalnbsp;Nicusor Bancu (Assist:Alexandru Maxim)
  • Liechtenstein vs Romania: Đội hình chính và dự bị

  • Liechtenstein5-3-2
    1
    Benjamin Buchel
    19
    Roman Spirig
    3
    Maximilian Goppel
    17
    Noah Frommelt
    5
    Rafael Grunenfelder
    20
    Sandro Wolfinger
    18
    Nicolas Hasler
    8
    Aron Sele
    14
    Livio Meier
    7
    Yanik Frick
    10
    Noah Frick
    20
    Dennis Man
    9
    George Puscas
    22
    Andrei Ivan
    21
    Olimpiu Vasile Morutan
    6
    Dragos Ionut Nedelcu
    23
    Nicolae Stanciu
    4
    Cristian Manea
    17
    Adrian Rusu
    15
    Andrei Burca
    11
    Nicusor Bancu
    1
    Florin Nita
    Romania4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 9Ridvan Kardesoglu
    21Lorenzo Lo Russo
    15Seyhan Yildiz
    4Daniel Kaufmann
    2Daniel Brandle
    16Fabio Wolfinger
    22Nicola Kollmann
    13Martin Buchel
    12Armando Majer
    Ionut Nedelcearu 5
    Florin Lucian Tanase 19
    Alin Tosca 3
    Horatiu Moldovan 13
    Alexandru Maxim 10
    Denis Alibec 7
    Alexandru Cicaldau 8
    Razvan Marin 18
    Ianis Hagi 14
    Enes Sali 16
    Virgil Eugen Ghița 2
    Andrei Vlad 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Konrad Funfstuck
    Edward Iordanescu
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Liechtenstein vs Romania: Số liệu thống kê

  • Liechtenstein
    Romania
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 255
    Số đường chuyền
    655
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Pha tấn công
    153
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    116
  • nbsp;
    nbsp;