Kết quả Luxembourg vs Ireland, 02h45 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups

  • Luxembourg vs Ailen: Diễn biến chính

  • 6'
    Vahid Selimovic
    0-0
  • 19'
    Christopher Martins Pereira
    0-0
  • 47'
    0-0
    Josh Cullen
  • 52'
    Maurice Deville nbsp;
    Yvandro Borges Sanches nbsp;
    0-0
  • 56'
    0-0
    Shane Duffy
  • 62'
    0-0
    nbsp;Jason Knight
    nbsp;Adam Idah
  • 67'
    0-1
    goalnbsp;Shane Duffy
  • 69'
    Laurent Jans
    0-1
  • 75'
    0-2
    goalnbsp;Chiedozie Ogbene (Assist:Jason Knight)
  • 77'
    Maxine Chanot
    0-2
  • 82'
    0-2
    nbsp;Alan Browne
    nbsp;Chiedozie Ogbene
  • 84'
    0-2
    Jason Knight
  • 86'
    Sebastien Thill nbsp;
    Christopher Martins Pereira nbsp;
    0-2
  • 88'
    0-3
    goalnbsp;Callum Robinson (Assist:Jason Knight)
  • 89'
    0-3
    Alan Browne
  • 90'
    0-3
    nbsp;Troy Parrott
    nbsp;Matt Doherty
  • 90'
    0-3
    nbsp;Andrew Omobamidele
    nbsp;Callum Robinson
  • 90'
    0-3
    nbsp;Conor Hourihane
    nbsp;Josh Cullen
  • Luxembourg vs Ailen: Đội hình chính và dự bị

  • Luxembourg4-1-4-1
    1
    Ralph Schon
    17
    Mica Pinto
    5
    Vahid Selimovic
    2
    Maxine Chanot
    18
    Laurent Jans
    8
    Christopher Martins Pereira
    11
    Yvandro Borges Sanches
    15
    Olivier Thill
    16
    Leandro Barreiro Martins
    9
    Daniel Sinani
    10
    Gerson Rodrigues
    9
    Adam Idah
    20
    Chiedozie Ogbene
    7
    Callum Robinson
    10
    Matt Doherty
    13
    Jeff Hendrick
    6
    Josh Cullen
    11
    James McClean
    2
    Seamus Coleman
    4
    Shane Duffy
    5
    John Egan
    1
    Gavin Bazunu
    Ailen3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Diogo Pimentel
    22Michael Omosanya
    19Aldin Skenderovic
    23Timothy Martin
    7Eric Veiga
    4Kevin Malget
    3Florian Bohnert
    12Tim Kips
    20Mathias Olesen
    14Maurice Deville
    21Sebastien Thill
    Caoimhin Kelleher 16
    Jason Knight 17
    Mark Travers 23
    Enda Stevens 3
    Conor Hourihane 8
    Andrew Omobamidele 22
    William Keane 19
    Nathan Collins 12
    Alan Browne 14
    Callum ODowda 21
    Troy Parrott 15
    Jamie McGrath 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luc Holtz
    Stephen Kenny
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Luxembourg vs Ailen: Số liệu thống kê

  • Luxembourg
    Ailen
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 371
    Số đường chuyền
    457
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;