Kết quả Malta vs Slovakia, 21h00 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups

  • Malta vs Slovakia: Diễn biến chính

  • 5'
    Alexander Satariano
    0-0
  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Albert Rusnak (Assist:David Strelec)
  • 8'
    0-2
    goalnbsp;Ondrej Duda (Assist:Tomas Suslov)
  • 16'
    0-3
    goalnbsp;Albert Rusnak (Assist:Stanislav Lobotka)
  • 43'
    Ryan Camenzuli
    0-3
  • 46'
    Ryan Camenzuli
    0-3
  • 50'
    Teddy Teuma
    0-3
  • 50'
    Teddy Teuma
    0-3
  • 51'
    Joseph Essien Mbong
    0-3
  • 55'
    Bjorn Kristensen nbsp;
    Paul Mbong nbsp;
    0-3
  • 55'
    Luke Montebello nbsp;
    Alexander Satariano nbsp;
    0-3
  • 61'
    0-3
    nbsp;Robert Mak
    nbsp;Lukas Haraslin
  • 62'
    0-3
    nbsp;Ladislav Almasi
    nbsp;David Strelec
  • 69'
    0-4
    goalnbsp;Ondrej Duda (Assist:Tomas Suslov)
  • 70'
    0-4
    nbsp;Vernon De Marco
    nbsp;David Hancko
  • 71'
    0-5
    goalnbsp;Vernon De Marco (Assist:Ondrej Duda)
  • 71'
    0-5
    nbsp;Jakub Hromada
    nbsp;Stanislav Lobotka
  • 77'
    0-5
    nbsp;Robert Bozenik
    nbsp;Martin Koscelnik
  • 78'
    Karl Micallef nbsp;
    Jean Borg nbsp;
    0-5
  • 80'
    0-6
    goalnbsp;Ondrej Duda (Assist:Tomas Suslov)
  • 85'
    Tristan Caruana nbsp;
    Joseph Essien Mbong nbsp;
    0-6
  • 86'
    Shaun Dimech nbsp;
    Matthew Guillaumier nbsp;
    0-6
  • Malta vs Slovakia: Đội hình chính và dự bị

  • Malta3-4-3
    1
    Henry Bonello
    13
    Jean Borg
    2
    Kurt Shaw
    22
    Zach Muscat
    3
    Ryan Camenzuli
    17
    Teddy Teuma
    6
    Matthew Guillaumier
    15
    Cain Attard
    11
    Paul Mbong
    14
    Alexander Satariano
    7
    Joseph Essien Mbong
    18
    David Strelec
    13
    Tomas Suslov
    10
    Albert Rusnak
    8
    Ondrej Duda
    7
    Lukas Haraslin
    22
    Stanislav Lobotka
    15
    Martin Koscelnik
    5
    Lubomir Satka
    14
    Milan Skriniar
    16
    David Hancko
    1
    Martin Dubravka
    Slovakia4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Luke Gambin
    5Andrei Agius
    23Tristan Caruana
    19Bjorn Kristensen
    12Matthew Grech
    21Shaun Dimech
    16Jake Galea
    8Jake Grech
    18Jurgen Degabriele
    10Stephen Pisani
    9Luke Montebello
    4Karl Micallef
    Erik Jirka 6
    Robert Mak 20
    Robert Bozenik 9
    Jakub Hromada 11
    Ladislav Almasi 19
    Dusan Kuciak 12
    Matus Bero 21
    Jakub Holubek 2
    Marek Rodak 23
    Vernon De Marco 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francesco Calzona
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Malta vs Slovakia: Số liệu thống kê

  • Malta
    Slovakia
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Tổng cú sút
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 265
    Số đường chuyền
    618
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Pha tấn công
    129
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    83
  • nbsp;
    nbsp;