Kết quả Phần Lan vs Pháp, 02h45 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups

  • Phần Lan vs Pháp: Diễn biến chính

  • 9'
    Rasmus Schuller
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Benjamin Pavard
    nbsp;Leo Dubois
  • 56'
    0-0
    nbsp;Karim Benzema
    nbsp;Moussa Diaby
  • 57'
    0-0
    nbsp;Kingsley Coman
    nbsp;Jules Kounde
  • 64'
    Marcus Forss nbsp;
    Rasmus Schuller nbsp;
    0-0
  • 66'
    0-1
    goalnbsp;Karim Benzema (Assist:Kylian Mbappe Lottin)
  • 67'
    0-1
    nbsp;Matteo Guendouzi
    nbsp;Antoine Griezmann
  • 73'
    Robert Taylor nbsp;
    Jere Uronen nbsp;
    0-1
  • 76'
    0-2
    goalnbsp;Kylian Mbappe Lottin (Assist:Lucas Digne)
  • 82'
    Joel Pohjanpalo nbsp;
    Daniel OShaughnessy nbsp;
    0-2
  • 82'
    Onni Valakari nbsp;
    Urho Nissila nbsp;
    0-2
  • 86'
    0-2
    nbsp;Jordan Veretout
    nbsp;Adrien Rabiot
  • Phần Lan vs Pháp: Đội hình chính và dự bị

  • Phần Lan5-3-2
    1
    Lukas Hradecky
    21
    Niko Hamalainen
    3
    Daniel OShaughnessy
    17
    Robert Ivanov
    15
    Leo Vaisaen
    18
    Jere Uronen
    16
    Urho Nissila
    11
    Rasmus Schuller
    6
    Glen Kamara
    8
    Robin Lod
    10
    Teemu Pukki
    20
    Moussa Diaby
    10
    Kylian Mbappe Lottin
    7
    Antoine Griezmann
    12
    Leo Dubois
    14
    Adrien Rabiot
    8
    Aurelien Tchouameni
    18
    Lucas Digne
    3
    Jules Kounde
    15
    Kurt Zouma
    4
    Dayot Upamecano
    1
    Hugo Lloris
    Pháp3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Albin Granlund
    20Joel Pohjanpalo
    14Onni Valakari
    22Ilmari Niskanen
    23Saku Eriksson
    2Paulus Arajuuri
    9Fredrik Jensen
    19Marcus Forss
    7Robert Taylor
    12Jesse Joronen
    4Joona Toivio
    5Miro Tenho
    Clement Lenglet 5
    Benoit Costil 16
    Kingsley Coman 11
    Matteo Guendouzi 17
    Karim Benzema 19
    Ben Yedder Wissam 9
    Benjamin Pavard 2
    Lucas Hernandez 21
    Jordan Veretout 6
    Theo Hernandez 22
    Alphonse Areola 23
    Ngolo Kante 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Markku Kanerva
    Didier Deschamps
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Phần Lan vs Pháp: Số liệu thống kê

  • Phần Lan
    Pháp
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 484
    Số đường chuyền
    551
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    120
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;