Kết quả Scotland vs Đan Mạch, 02h45 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups

  • Scotland vs Đan Mạch: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Kasper Schmeichel
  • 35'
    John Souttar (Assist:Liam Cooper) goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    1-0
    nbsp;Jens Stage
    nbsp;Jens Jonsson
  • 56'
    1-0
    nbsp;Pione Sisto
    nbsp;Jacob Bruun Larsen
  • 72'
    1-0
    nbsp;Mikael Uhre
    nbsp;Andreas Cornelius
  • 74'
    Kenny Mclean nbsp;
    Billy Gilmour nbsp;
    1-0
  • 79'
    Scott McKenna nbsp;
    Andrew Robertson nbsp;
    1-0
  • 80'
    Stuart Armstrong nbsp;
    Ryan christie nbsp;
    1-0
  • 81'
    1-0
    nbsp;Anders Dreyer
    nbsp;Daniel Wass
  • 81'
    1-0
    nbsp;Alexander Bahr
    nbsp;Rasmus Nissen Kristensen
  • 86'
    Che Adams (Assist:Stuart Armstrong) goalnbsp;
    2-0
  • 87'
    Anthony Ralston nbsp;
    Kieran Tierney nbsp;
    2-0
  • Scotland vs Đan Mạch: Đội hình chính và dự bị

  • Scotland3-4-2-1
    1
    Craig Gordon
    6
    Kieran Tierney
    16
    Liam Cooper
    5
    John Souttar
    3
    Andrew Robertson
    8
    Callum McGregor
    14
    Billy Gilmour
    2
    Stephen Odonnell
    11
    Ryan christie
    7
    John McGinn
    10
    Che Adams
    11
    Andreas Skov Olsen
    21
    Andreas Cornelius
    10
    Jacob Bruun Larsen
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    18
    Daniel Wass
    12
    Jens Jonsson
    5
    Joakim Maehle
    6
    Andreas Christensen
    4
    Simon Kjaer
    3
    Janick Vestergaard
    1
    Kasper Schmeichel
    Đan Mạch3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 23Kenny Mclean
    20Lewis Ferguson
    15Scott McKenna
    4Anthony Ralston
    18David Turnbull
    13Ryan Porteous
    17Stuart Armstrong
    12Zander Clark
    22Jacob Brown
    19Kevin Nisbet
    21Jon McLaughlin
    Andreas Maxso 2
    Jens Stage 7
    Emil Ris Jakobsen 19
    Pione Sisto 23
    Anders Dreyer 14
    Alexander Bahr 15
    Mikael Uhre 9
    Peter Vindahl Jensen 16
    Frederik Ronnow 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephen Clarke
    Kasper Hjulmand
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Scotland vs Đan Mạch: Số liệu thống kê

  • Scotland
    Đan Mạch
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 390
    Số đường chuyền
    573
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    97
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;