Kết quả Thổ Nhĩ Kỳ vs Gibraltar, 00h00 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Vòng loại World Cup Châu Âu 2021 » vòng Groups

  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Gibraltar: Diễn biến chính

  • 11'
    Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Burak Yilmaz) goalnbsp;
    1-0
  • 22'
    1-0
    Jayce Olivero
  • 26'
    1-0
    Ethan Jolley
  • 38'
    Ibrahim Halil Dervisoglu (Assist:Burak Yilmaz) goalnbsp;
    2-0
  • 41'
    Ibrahim Halil Dervisoglu (Assist:Burak Yilmaz) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    Ridvan Yilmaz nbsp;
    Caner Erkin nbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Joseph Chipolina
    nbsp;Ethan Jolley
  • 46'
    Mert Mulder nbsp;
    Zeki Celik nbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Lee Henry Casciaro
    nbsp;Julian Valarino
  • 59'
    3-0
    nbsp;Reece Styche
    nbsp;Tjay De Barr
  • 59'
    3-0
    nbsp;Mohamed Badr Hassan
    nbsp;Liam Walker
  • 65'
    Merih Demiral (Assist:Ridvan Yilmaz) goalnbsp;
    4-0
  • 66'
    4-0
    Joseph Chipolina
  • 69'
    Serdar Dursun nbsp;
    Burak Yilmaz nbsp;
    4-0
  • 69'
    Kenan Karaman nbsp;
    Ibrahim Halil Dervisoglu nbsp;
    4-0
  • 81'
    Serdar Dursun (Assist:Ridvan Yilmaz) goalnbsp;
    5-0
  • 82'
    Berkan smail Kutlu nbsp;
    Hakan Calhanoglu nbsp;
    5-0
  • 82'
    5-0
    nbsp;Erin Barnett
    nbsp;Jack Sergeant
  • 84'
    Mert Mulder (Assist:Orkun Kokcu) goalnbsp;
    6-0
  • 85'
    Mert Mulder
    6-0
  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Gibraltar: Đội hình chính và dự bị

  • Thổ Nhĩ Kỳ4-4-2
    23
    Ugurcan Cakir
    18
    Caner Erkin
    4
    Caglar Soyuncu
    3
    Merih Demiral
    2
    Zeki Celik
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    10
    Hakan Calhanoglu
    19
    Orkun Kokcu
    15
    Baris Yilmaz
    21
    Ibrahim Halil Dervisoglu
    17
    Burak Yilmaz
    19
    Tjay De Barr
    10
    Liam Walker
    2
    Ethan Jolley
    5
    Louie Annesley
    11
    Julian Valarino
    4
    Jack Sergeant
    14
    Roy Alan Chipolina
    6
    Scott Wiseman
    16
    Aymen Mouelhi
    12
    Jayce Olivero
    23
    Dayle Coleing
    Gibraltar5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Ersin Destanoglu
    20Abdulkadir Omur
    14Taylan Antalyali
    11Serdar Dursun
    8Berkan smail Kutlu
    5Berat Ozdemir
    22Kaan Ayhan
    13Ridvan Yilmaz
    1Sinan Bolat
    9Kenan Karaman
    16Mert Mulder
    Kian Ronan 17
    Ethan Britto 20
    Mohamed Badr Hassan 8
    Jamie Robba 1
    Lee Henry Casciaro 7
    Reece Styche 9
    Erin Barnett 15
    Graeme Torrilla 22
    Kelvin Morgan 21
    Bradley Banda 13
    Joseph Chipolina 3
    Ethan James Santos 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Kuntz
    Julio Ribas
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Âu
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Gibraltar: Số liệu thống kê

  • Thổ Nhĩ Kỳ
    Gibraltar
  • Giao bóng trước
  • 14
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Kiểm soát bóng
    22%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    22%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 568
    Số đường chuyền
    172
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 142
    Pha tấn công
    58
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Tấn công nguy hiểm
    17
  • nbsp;
    nbsp;