Kết quả Argentina vs Australia, 02h00 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup 2022 » vòng 1/8 Final

  • Argentina vs Australia: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Jackson Irvine
  • 35'
    Lionel Andres Messi (Assist:Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi) goalnbsp;
    1-0
  • 38'
    1-0
    Milos Degenek
  • 50'
    Lisandro Martinez nbsp;
    Alejandro Gomez nbsp;
    1-0
  • 57'
    Julian Alvarez goalnbsp;
    2-0
  • 58'
    2-0
    nbsp;Ajdin Hrustic
    nbsp;Keanu Baccus
  • 58'
    2-0
    nbsp;Craig Goodwin
    nbsp;Riley Mcgree
  • 72'
    2-0
    nbsp;Fran Karacic
    nbsp;Milos Degenek
  • 72'
    2-0
    nbsp;Jamie MacLaren
    nbsp;Mitchell Duke
  • 72'
    2-0
    nbsp;Garang Kuol
    nbsp;Mathew Leckie
  • 72'
    Nicolas Tagliafico nbsp;
    Marcos Acuna nbsp;
    2-0
  • 72'
    Lautaro Javier Martinez nbsp;
    Julian Alvarez nbsp;
    2-0
  • 77'
    2-1
    Enzo Fernandez(OW)
  • 80'
    Exequiel Palacios nbsp;
    Nahuel Molina nbsp;
    2-1
  • 80'
    Gonzalo Montiel nbsp;
    Alexis Mac Allister nbsp;
    2-1
  • Argentina vs Australia: Đội hình chính và dự bị

  • Argentina4-3-3
    23
    Damian Martinez
    8
    Marcos Acuna
    19
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    13
    Cristian Gabriel Romero
    26
    Nahuel Molina
    20
    Alexis Mac Allister
    24
    Enzo Fernandez
    7
    Rodrigo De Paul
    17
    Alejandro Gomez
    10
    Lionel Andres Messi
    9
    Julian Alvarez
    15
    Mitchell Duke
    22
    Jackson Irvine
    7
    Mathew Leckie
    26
    Keanu Baccus
    13
    Aaron Mooy
    14
    Riley Mcgree
    2
    Milos Degenek
    19
    Harry Souttar
    4
    Kye Rowles
    16
    Aziz Behich
    1
    Mathew Ryan
    Australia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Nicolas Tagliafico
    22Lautaro Javier Martinez
    14Exequiel Palacios
    4Gonzalo Montiel
    25Lisandro Martinez
    11Angel Fabian Di Maria
    5Leandro Daniel Paredes
    21Paulo Dybala
    6German Alejo Pezzella
    12Geronimo Rulli
    15Angel Correa
    18Guido Rodriguez
    2Juan Marcos Foyth
    1Franco Armani
    16Thiago Almada
    Jamie MacLaren 9
    Craig Goodwin 23
    Fran Karacic 5
    Ajdin Hrustic 10
    Garang Kuol 21
    Danny Vukovic 18
    Bailey Wright 8
    Awer Mabil 11
    Cameron Devlin 17
    Nathaniel Atkinson 3
    Jason Cummings 25
    Joel King 24
    Andrew Redmayne 12
    Marco Tilio 6
    Thomas Deng 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lionel Sebastian Scaloni
    Graham Arnold
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Argentina vs Australia: Số liệu thống kê

  • Argentina
    Australia
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 695
    Số đường chuyền
    437
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 134
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;