Kết quả Australia vs Đan Mạch, 22h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup 2022 » vòng Groups

  • Australia vs Đan Mạch: Diễn biến chính

  • 4'
    Aziz Behich
    0-0
  • 46'
    Keanu Baccus nbsp;
    Craig Goodwin nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Alexander Bahr
    nbsp;Rasmus Nissen Kristensen
  • 57'
    Milos Degenek
    0-0
  • 59'
    0-0
    nbsp;Mikkel Damsgaard
    nbsp;Mathias Jensen
  • 59'
    0-0
    nbsp;Kasper Dolberg
    nbsp;Martin Braithwaite
  • 60'
    Mathew Leckie (Assist:Riley Mcgree) goalnbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Robert Skov
    nbsp;Andreas Skov Olsen
  • 70'
    1-0
    nbsp;Andreas Cornelius
    nbsp;Joakim Maehle
  • 74'
    Bailey Wright nbsp;
    Riley Mcgree nbsp;
    1-0
  • 75'
    1-0
    Robert Skov
  • 82'
    Jamie MacLaren nbsp;
    Mitchell Duke nbsp;
    1-0
  • 89'
    Ajdin Hrustic nbsp;
    Mathew Leckie nbsp;
    1-0
  • Australia vs Đan Mạch: Đội hình chính và dự bị

  • Australia4-4-2
    1
    Mathew Ryan
    16
    Aziz Behich
    4
    Kye Rowles
    19
    Harry Souttar
    2
    Milos Degenek
    23
    Craig Goodwin
    22
    Jackson Irvine
    13
    Aaron Mooy
    7
    Mathew Leckie
    15
    Mitchell Duke
    14
    Riley Mcgree
    11
    Andreas Skov Olsen
    9
    Martin Braithwaite
    25
    Jesper Lindstrom
    7
    Mathias Jensen
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    10
    Christian Eriksen
    13
    Rasmus Nissen Kristensen
    2
    Joachim Andersen
    6
    Andreas Christensen
    5
    Joakim Maehle
    1
    Kasper Schmeichel
    Đan Mạch4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Bailey Wright
    9Jamie MacLaren
    10Ajdin Hrustic
    26Keanu Baccus
    18Danny Vukovic
    11Awer Mabil
    5Fran Karacic
    17Cameron Devlin
    3Nathaniel Atkinson
    25Jason Cummings
    24Joel King
    12Andrew Redmayne
    6Marco Tilio
    20Thomas Deng
    21Garang Kuol
    Andreas Cornelius 21
    Robert Skov 24
    Kasper Dolberg 12
    Mikkel Damsgaard 14
    Alexander Bahr 26
    Simon Kjaer 4
    Daniel Wass 18
    Frederik Ronnow 22
    Christian Norgaard 15
    Yussuf Yurary Poulsen 20
    Jens Stryger Larsen 17
    Jonas Older Wind 19
    Victor Nelsson 3
    Oliver Christensen 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Graham Arnold
    Kasper Hjulmand
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Australia vs Đan Mạch: Số liệu thống kê

  • Australia
    Đan Mạch
  • 2
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 304
    Số đường chuyền
    664
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    143
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    79
  • nbsp;
    nbsp;