Kết quả Bồ Đào Nha vs Uruguay, 02h00 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup 2022 » vòng Groups

  • Bồ Đào Nha vs Uruguay: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Rodrigo Bentancur
  • 38'
    Ruben Neves
    0-0
  • 42'
    Raphael Guerreiro nbsp;
    Nuno Mendes nbsp;
    0-0
  • 44'
    0-0
    Mathias Olivera
  • 54'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Raphael Guerreiro) goalnbsp;
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Facundo Pellistri Rebollo
    nbsp;Diego Godin Leal
  • 62'
    1-0
    nbsp;Giorgian De Arrascaeta Benedetti
    nbsp;Matias Vecino
  • 69'
    Rafael Leao nbsp;
    Ruben Neves nbsp;
    1-0
  • 72'
    1-0
    nbsp;Maximiliano Gomez
    nbsp;Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
  • 73'
    1-0
    nbsp;Luis Suarez
    nbsp;Edinson Cavani
  • 77'
    Joao Felix Sequeira
    1-0
  • 82'
    Goncalo Matias Ramos nbsp;
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro nbsp;
    1-0
  • 82'
    Matheus Luiz Nunes nbsp;
    Joao Felix Sequeira nbsp;
    1-0
  • 83'
    Joao Palhinha nbsp;
    William Carvalho nbsp;
    1-0
  • 86'
    1-0
    nbsp;Matias Nicolas Vina
    nbsp;Mathias Olivera
  • 89'
    Ruben Dias
    1-0
  • 90'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes Penalty awarded
    2-0
  • Bồ Đào Nha vs Uruguay: Đội hình chính và dự bị

  • Bồ Đào Nha4-3-1-2
    22
    Diogo Meireles Costa
    19
    Nuno Mendes
    4
    Ruben Dias
    3
    Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
    20
    Joao Cancelo
    14
    William Carvalho
    18
    Ruben Neves
    10
    Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    11
    Joao Felix Sequeira
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    21
    Edinson Cavani
    11
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    13
    Gullermo Varela
    15
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    6
    Rodrigo Bentancur
    5
    Matias Vecino
    16
    Mathias Olivera
    2
    Jose Maria Gimenez de Vargas
    3
    Diego Godin Leal
    19
    Sebastian Coates Nion
    23
    Sergio Rochet
    Uruguay3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Raphael Guerreiro
    6Joao Palhinha
    15Rafael Leao
    23Matheus Luiz Nunes
    26Goncalo Matias Ramos
    1Rui Pedro dos Santos Patricio
    12Jose Sa
    17Joao Mario
    21Ricardo Jorge Luz Horta
    9Andre Silva
    2Diogo Dalot
    16Vitor Ferreira Pio
    24Antonio Silva
    Luis Suarez 9
    Giorgian De Arrascaeta Benedetti 10
    Maximiliano Gomez 18
    Matias Nicolas Vina 17
    Facundo Pellistri Rebollo 8
    Martin Caceres 22
    Fernando Muslera 1
    Sebastian Sosa 12
    Lucas Torreira 14
    Diego Nicolas De La Cruz Arcosa 7
    Jose Luis Rodriguez Bebanz 26
    Manuel Ugarte 25
    Facundo Torres 20
    Agustin Canobbio Graviz 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto Martinez Gutierrez
    Marcelo Bielsa
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Bồ Đào Nha vs Uruguay: Số liệu thống kê

  • Bồ Đào Nha
    Uruguay
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 602
    Số đường chuyền
    402
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 111
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;