Kết quả Brazil vs Hàn Quốc, 02h00 ngày 06/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup 2022 » vòng 1/8 Final

  • Brazil vs Hàn Quốc: Diễn biến chính

  • 7'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior (Assist:Neymar da Silva Santos Junior) goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    Neymar da Silva Santos Junior goalnbsp;
    2-0
  • 29'
    Richarlison de Andrade (Assist:Thiago Emiliano da Silva) goalnbsp;
    3-0
  • 36'
    Lucas Tolentino Coelho de Lima (Assist:Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior) goalnbsp;
    4-0
  • 44'
    4-0
    Jung Woo Young
  • 46'
    4-0
    nbsp;Son Jun-ho
    nbsp;Jung Woo Young
  • 46'
    4-0
    nbsp;Hong Chul
    nbsp;Kim Jin su
  • 63'
    Daniel Alves da Silva nbsp;
    Eder Gabriel Militao nbsp;
    4-0
  • 65'
    4-0
    nbsp;Paik Seung Ho
    nbsp;Hwang In-Beom
  • 72'
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva nbsp;
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior nbsp;
    4-0
  • 72'
    Gleison Bremer Silva Nascimento nbsp;
    Danilo Luiz da Silva nbsp;
    4-0
  • 74'
    4-0
    nbsp;Lee Kang In
    nbsp;Lee Jae Sung
  • 76'
    4-1
    goalnbsp;Paik Seung Ho
  • 80'
    4-1
    nbsp;Hwang Ui Jo
    nbsp;Cho Gue-sung
  • 80'
    Weverton Pereira da Silva nbsp;
    Alisson Becker nbsp;
    4-1
  • 81'
    Rodrygo Silva De Goes nbsp;
    Neymar da Silva Santos Junior nbsp;
    4-1
  • Brazil vs Hàn Quốc: Đội hình chính và dự bị

  • Brazil4-2-3-1
    1
    Alisson Becker
    2
    Danilo Luiz da Silva
    3
    Thiago Emiliano da Silva
    4
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    14
    Eder Gabriel Militao
    5
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    7
    Lucas Tolentino Coelho de Lima
    20
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    10
    Neymar da Silva Santos Junior
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    9
    Richarlison de Andrade
    9
    Cho Gue-sung
    7
    Son Heung Min
    10
    Lee Jae Sung
    5
    Jung Woo Young
    6
    Hwang In-Beom
    11
    Hee-Chan Hwang
    15
    Kim Moon Hwan
    4
    Kim Min-Jae
    19
    KIM Young-gwon
    3
    Kim Jin su
    1
    Kim Seung-Gyu
    Hàn Quốc4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Daniel Alves da Silva
    12Weverton Pereira da Silva
    24Gleison Bremer Silva Nascimento
    21Rodrygo Silva De Goes
    26Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    22Everton Augusto de Barros Ribeiro
    8Frederico Rodrigues Santos
    15Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    23Ederson Santana de Moraes
    25Pedro Guilherme Abreu dos Santos
    17Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    19Antony Matheus dos Santos
    Hong Chul 14
    Hwang Ui Jo 16
    Paik Seung Ho 8
    Lee Kang In 18
    Son Jun-ho 13
    Kwon Kyung Won 20
    Kwon Chang-Hoon 22
    Kim Tae Hwan 23
    JO Hyeon Woo 21
    Woo-Yeong Jeong 25
    Song Beom-Keun 12
    Cho Yu Min 24
    Song Min Kyu 26
    Yoon Jong Gyu 2
    Na Sang Ho 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Diniz Silva
    Juergen Klinsmann
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Brazil vs Hàn Quốc: Số liệu thống kê

  • Brazil
    Hàn Quốc
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 609
    Số đường chuyền
    530
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;