Kết quả Brazil vs Thụy Sĩ, 22h59 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup 2022 » vòng Groups

  • Brazil vs Thụy Sĩ: Diễn biến chính

  • 46'
    Rodrygo Silva De Goes nbsp;
    Lucas Tolentino Coelho de Lima nbsp;
    0-0
  • 50'
    0-0
    Fabian Rieder
  • 52'
    Frederico Rodrigues Santos
    0-0
  • 58'
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura nbsp;
    Frederico Rodrigues Santos nbsp;
    0-0
  • 59'
    0-0
    nbsp;Renato Steffen
    nbsp;Fabian Rieder
  • 59'
    0-0
    nbsp;Edimilson Fernandes
    nbsp;Ruben Vargas
  • 66'
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior Goal cancelled
    0-0
  • 73'
    Antony Matheus dos Santos nbsp;
    Raphael Dias Belloli,Raphinha nbsp;
    0-0
  • 73'
    Gabriel Fernando de Jesus nbsp;
    Richarlison de Andrade nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    nbsp;Haris Seferovic
    nbsp;Breel Donald Embolo
  • 76'
    0-0
    nbsp;Michel Aebischer
    nbsp;Djibril Sow
  • 83'
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro (Assist:Rodrygo Silva De Goes) goalnbsp;
    1-0
  • 86'
    1-0
    nbsp;Fabian Frei
    nbsp;Silvan Widmer
  • 86'
    Alex Nicolao Telles nbsp;
    Alex Sandro Lobo Silva nbsp;
    1-0
  • Brazil vs Thụy Sĩ: Đội hình chính và dự bị

  • Brazil4-3-3
    1
    Alisson Becker
    6
    Alex Sandro Lobo Silva
    3
    Thiago Emiliano da Silva
    4
    Marcos Aoas Correa,Marquinhos
    14
    Eder Gabriel Militao
    7
    Lucas Tolentino Coelho de Lima
    5
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    8
    Frederico Rodrigues Santos
    20
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    9
    Richarlison de Andrade
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    7
    Breel Donald Embolo
    25
    Fabian Rieder
    15
    Djibril Sow
    17
    Ruben Vargas
    8
    Remo Freuler
    10
    Granit Xhaka
    3
    Silvan Widmer
    5
    Manuel Akanji
    4
    Nico Elvedi
    13
    Ricardo Rodriguez
    1
    Yann Sommer
    Thụy Sĩ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Alex Nicolao Telles
    18Gabriel Fernando de Jesus
    17Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    21Rodrygo Silva De Goes
    19Antony Matheus dos Santos
    13Daniel Alves da Silva
    22Everton Augusto de Barros Ribeiro
    12Weverton Pereira da Silva
    15Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    23Ederson Santana de Moraes
    25Pedro Guilherme Abreu dos Santos
    24Gleison Bremer Silva Nascimento
    26Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    Fabian Frei 20
    Haris Seferovic 9
    Renato Steffen 11
    Edimilson Fernandes 2
    Michel Aebischer 14
    Xherdan Shaqiri 23
    Fabian Schar 22
    Denis Lemi Zakaria Lako Lado 6
    Eray Ervin Comert 18
    Gregor Kobel 21
    Christian Fassnacht 16
    Jonas Omlin 12
    Philipp Kohn 24
    Ardon Jashari 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Diniz Silva
    Murat Yakin
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Brazil vs Thụy Sĩ: Số liệu thống kê

  • Brazil
    Thụy Sĩ
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 550
    Số đường chuyền
    482
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 146
    Pha tấn công
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;