Kết quả Cameroon vs Serbia, 17h00 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup 2022 » vòng Groups

  • Cameroon vs Serbia: Diễn biến chính

  • 24'
    Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
    0-0
  • 29'
    Jean-Charles Castelletto goalnbsp;
    1-0
  • 45'
    1-1
    goalnbsp;Sergej Milinkovic Savic (Assist:Andrija Zivkovic)
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Starhinja Pavlovic (Assist:Dusan Tadic)
  • 53'
    1-3
    goalnbsp;Aleksandar Mitrovic (Assist:Andrija Zivkovic)
  • 55'
    Aboubakar Vincent Pate nbsp;
    Martin Hongla nbsp;
    1-3
  • 56'
    1-3
    nbsp;Stefan Mitrovic
    nbsp;Starhinja Pavlovic
  • 63'
    Aboubakar Vincent Pate (Assist:Jean-Charles Castelletto) goalnbsp;
    2-3
  • 64'
    Aboubakar Vincent Pate Goal awarded
    2-3
  • 66'
    Eric Maxim Choupo-Moting (Assist:Aboubakar Vincent Pate) goalnbsp;
    3-3
  • 67'
    Christian Bassogog nbsp;
    Karl Toko Ekambi nbsp;
    3-3
  • 67'
    Gael Ondoua nbsp;
    Pierre Kunde nbsp;
    3-3
  • 78'
    3-3
    nbsp;Nemanja Radonjic
    nbsp;Andrija Zivkovic
  • 78'
    3-3
    nbsp;Srdjan Babic
    nbsp;Milos Veljkovic
  • 79'
    3-3
    nbsp;Marko Grujic
    nbsp;Sergej Milinkovic Savic
  • 81'
    Georges-Kevin Nkoudou Mbida nbsp;
    Bryan Mbeumo nbsp;
    3-3
  • 81'
    Samuel Yves Oum Gwet nbsp;
    Andre Zambo Anguissa nbsp;
    3-3
  • 90'
    3-3
    Nikola Milenkovic
  • 90'
    3-3
    nbsp;Filip Djuricic
    nbsp;Filip Kostic
  • Cameroon vs Serbia: Đội hình chính và dự bị

  • Cameroon4-3-3
    16
    Devis Rogers Epassy Mboka
    25
    Nouhou Tolo
    3
    Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
    21
    Jean-Charles Castelletto
    19
    Collins Fai
    15
    Pierre Kunde
    18
    Martin Hongla
    8
    Andre Zambo Anguissa
    12
    Karl Toko Ekambi
    13
    Eric Maxim Choupo-Moting
    20
    Bryan Mbeumo
    9
    Aleksandar Mitrovic
    10
    Dusan Tadic
    20
    Sergej Milinkovic Savic
    14
    Andrija Zivkovic
    6
    Nemanja Maksimovic
    16
    Sasa Lukic
    17
    Filip Kostic
    4
    Nikola Milenkovic
    5
    Milos Veljkovic
    2
    Starhinja Pavlovic
    23
    Vanja Milinkovic Savic
    Serbia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Aboubakar Vincent Pate
    7Georges-Kevin Nkoudou Mbida
    5Gael Ondoua
    11Christian Bassogog
    14Samuel Yves Oum Gwet
    6Nicolas Moumi Ngamaleu
    22Olivier Ntcham
    17Olivier Mbaissidara Mbaizo
    1Simon Ngapandouetnbu
    24Enzo Ebosse
    9Jean Pierre Nsame
    4Christopher Wooh
    2Jerome Ngom Mbekeli
    26Souaibou Marou
    Filip Djuricic 21
    Stefan Mitrovic 13
    Srdjan Babic 15
    Marko Grujic 26
    Nemanja Radonjic 7
    Darko Lazovic 22
    Nemanja Gudelj 8
    Filip Mladenovic 25
    Predrag Rajkovic 12
    Marko Dmitrovic 1
    Dusan Vlahovic 18
    Luka Jovic 11
    Uros Racic 19
    Ivan Ilic 24
    Strahinja Erakovic 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rigobert Song Bahanag
    Dragan Stojkovic
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Cameroon vs Serbia: Số liệu thống kê

  • Cameroon
    Serbia
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 340
    Số đường chuyền
    501
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    112
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;