Kết quả Costa Rica vs Đức, 02h00 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup 2022 » vòng Groups

  • Costa Rica vs Đức: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Serge Gnabry (Assist:David Raum)
  • 46'
    0-1
    nbsp;Lukas Klostermann
    nbsp;Leon Goretzka
  • 46'
    Youstin Salas nbsp;
    Brandon Aguilera nbsp;
    0-1
  • 55'
    0-1
    nbsp;Niclas Fullkrug
    nbsp;Ilkay Gundogan
  • 58'
    Yelstin Tejeda goalnbsp;
    1-1
  • 67'
    1-1
    nbsp;Mario Gotze
    nbsp;David Raum
  • 67'
    1-1
    nbsp;Kai Havertz
    nbsp;Thomas Muller
  • 70'
    Manuel Neuer(OW)
    2-1
  • 73'
    2-2
    goalnbsp;Kai Havertz (Assist:Niclas Fullkrug)
  • 74'
    Jewison Bennette nbsp;
    Keysher Fuller Spence nbsp;
    2-2
  • 74'
    Rónald Matarrita nbsp;
    Johan Alberto Venegas Ulloa nbsp;
    2-2
  • 76'
    Oscar Duarte
    2-2
  • 85'
    2-3
    goalnbsp;Kai Havertz (Assist:Serge Gnabry)
  • 89'
    2-4
    goalnbsp;Niclas Fullkrug (Assist:Leroy Sane)
  • 90'
    2-4
    Niclas Fullkrug Goal awarded
  • 90'
    2-4
    nbsp;Matthias Ginter
    nbsp;Niklas Sule
  • 90'
    Roan Wilson nbsp;
    Yelstin Tejeda nbsp;
    2-4
  • 90'
    Anthony Contreras nbsp;
    Bryan Oviedo Jimenez nbsp;
    2-4
  • Costa Rica vs Đức: Đội hình chính và dự bị

  • Costa Rica5-4-1
    1
    Keylor Navas Gamboa
    8
    Bryan Oviedo Jimenez
    3
    Juan Pablo Vargas
    19
    Kendall Jamaal Waston Manley
    6
    Oscar Duarte
    4
    Keysher Fuller Spence
    20
    Brandon Aguilera
    17
    Yelstin Tejeda
    5
    Celso Borges
    12
    Joel Campbell
    11
    Johan Alberto Venegas Ulloa
    13
    Thomas Muller
    19
    Leroy Sane
    14
    Jamal Musiala
    10
    Serge Gnabry
    8
    Leon Goretzka
    21
    Ilkay Gundogan
    6
    Joshua Kimmich
    15
    Niklas Sule
    2
    Antonio Rudiger
    3
    David Raum
    1
    Manuel Neuer
    Đức4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Rónald Matarrita
    7Anthony Contreras
    9Jewison Bennette
    24Roan Wilson
    14Youstin Salas
    10Gonzalez Bryan Ruiz
    18Esteban Alvarado Brown
    23Patrick Sequeira
    2Daniel Alonso Chacon Salas
    16Carlos Manuel Martinez Castro
    13Gerson Torres
    25Anthony Hernandez
    21Douglas Lopez
    26Alvaro Jose Zamora Mata
    Mario Gotze 11
    Niclas Fullkrug 9
    Matthias Ginter 4
    Lukas Klostermann 16
    Kai Havertz 7
    Kevin Trapp 12
    Marc-Andre ter Stegen 22
    Jonas Hofmann 18
    Christian Gunter 20
    Julian Brandt 17
    Thilo Kehrer 5
    Armel Bella-Kotchap 25
    Nico Schlotterbeck 23
    Karim Adeyemi 24
    Youssoufa Moukoko 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Fernando Suarez
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Costa Rica vs Đức: Số liệu thống kê

  • Costa Rica
    Đức
  • 1
    Phạt góc
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 338
    Số đường chuyền
    712
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Pha tấn công
    167
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tấn công nguy hiểm
    98
  • nbsp;
    nbsp;