Kết quả Nhật Bản vs Croatia, 22h00 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup 2022 » vòng 1/8 Final

  • Nhật Bản vs Croatia: Diễn biến chính

  • 43'
    Daizen Maeda (Assist:Maya Yoshida) goalnbsp;
    1-0
  • 55'
    1-1
    goalnbsp;Ivan Perisic (Assist:Dejan Lovren)
  • 62'
    1-1
    nbsp;Ante Budimir
    nbsp;Bruno Petkovic
  • 64'
    Takuma Asano nbsp;
    Daizen Maeda nbsp;
    1-1
  • 64'
    Kaoru Mitoma nbsp;
    Yuto Nagatomo nbsp;
    1-1
  • 68'
    1-1
    nbsp;Mario Pasalic
    nbsp;Andrej Kramaric
  • 75'
    Hiroki Sakai nbsp;
    Daichi Kamada nbsp;
    1-1
  • 87'
    Takumi Minamino nbsp;
    Ritsu Doan nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Mateo Kovacic
  • 99'
    1-1
    nbsp;Lovro Majer
    nbsp;Luka Modric
  • 99'
    1-1
    nbsp;Nikola Vlasic
    nbsp;Mateo Kovacic
  • 106'
    1-1
    nbsp;Mislav Orsic
    nbsp;Ivan Perisic
  • 106'
    1-1
    nbsp;Marko Livaja
    nbsp;Ante Budimir
  • 106'
    Ao Tanaka nbsp;
    Hidemasa Morita nbsp;
    1-1
  • 116'
    1-1
    Borna Barisic
  • Nhật Bản vs Croatia: Đội hình chính và dự bị

  • Nhật Bản3-4-3
    12
    Shuichi Gonda
    3
    Shogo Taniguchi
    22
    Maya Yoshida
    16
    Takehiro Tomiyasu
    5
    Yuto Nagatomo
    13
    Hidemasa Morita
    6
    Wataru ENDO
    14
    Junya Ito
    15
    Daichi Kamada
    25
    Daizen Maeda
    8
    Ritsu Doan
    9
    Andrej Kramaric
    16
    Bruno Petkovic
    4
    Ivan Perisic
    10
    Luka Modric
    11
    Marcelo Brozovic
    8
    Mateo Kovacic
    22
    Josip Juranovic
    6
    Dejan Lovren
    20
    Josko Gvardiol
    3
    Borna Barisic
    1
    Dominik Livakovic
    Croatia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Hiroki Sakai
    18Takuma Asano
    10Takumi Minamino
    17Ao Tanaka
    9Kaoru Mitoma
    1Eiji Kawashima
    7Gaku Shibasaki
    21Ueda Ayase
    23Daniel Schmidt
    26Hiroki Ito
    2Miki Yamane
    24Yuki Soma
    20Shuto Machino
    Marko Livaja 14
    Ante Budimir 17
    Mario Pasalic 15
    Mislav Orsic 18
    Nikola Vlasic 13
    Lovro Majer 7
    Domagoj Vida 21
    Ivica Ivusic 23
    Martin Erlic 5
    Ivo Grbic 12
    Kristijan Jakic 26
    Josip Sutalo 24
    Luka Sucic 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hajime Moriyasu
    Zlatko Dalic
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Nhật Bản vs Croatia: Số liệu thống kê

  • Nhật Bản
    Croatia
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 524
    Số đường chuyền
    724
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Đánh đầu
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu thành công
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Corners (Overtime)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Yellow card (Overtime)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Substitution (Overtime)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 121
    Pha tấn công
    172
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;