Kết quả Nhật Bản vs Tây Ban Nha, 02h00 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup 2022 » vòng Groups

  • Nhật Bản vs Tây Ban Nha: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Alvaro Morata (Assist:Caesar Azpilicueta)
  • 39'
    Ko Itakura
    0-1
  • 44'
    Shogo Taniguchi
    0-1
  • 45'
    Maya Yoshida
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Daniel Carvajal Ramos
    nbsp;Caesar Azpilicueta
  • 46'
    Kaoru Mitoma nbsp;
    Yuto Nagatomo nbsp;
    0-1
  • 46'
    Ritsu Doan nbsp;
    Takefusa Kubo nbsp;
    0-1
  • 48'
    Ritsu Doan (Assist:Junya Ito) goalnbsp;
    1-1
  • 51'
    Ao Tanaka (Assist:Kaoru Mitoma) goalnbsp;
    2-1
  • 53'
    Ao Tanaka Goal awarded
    2-1
  • 57'
    2-1
    nbsp;Marco Asensio Willemsen
    nbsp;Alvaro Morata
  • 57'
    2-1
    nbsp;Ferran Torres
    nbsp;Nico Williams
  • 62'
    Takuma Asano nbsp;
    Daizen Maeda nbsp;
    2-1
  • 68'
    Takehiro Tomiyasu nbsp;
    Daichi Kamada nbsp;
    2-1
  • 68'
    2-1
    nbsp;Jordi Alba Ramos
    nbsp;Alejandro Balde
  • 68'
    2-1
    nbsp;Anssumane Fati
    nbsp;Pablo Martin Paez Gaviria
  • 87'
    Wataru ENDO nbsp;
    Ao Tanaka nbsp;
    2-1
  • Nhật Bản vs Tây Ban Nha: Đội hình chính và dự bị

  • Nhật Bản3-4-3
    12
    Shuichi Gonda
    3
    Shogo Taniguchi
    22
    Maya Yoshida
    4
    Ko Itakura
    5
    Yuto Nagatomo
    13
    Hidemasa Morita
    17
    Ao Tanaka
    14
    Junya Ito
    15
    Daichi Kamada
    25
    Daizen Maeda
    11
    Takefusa Kubo
    12
    Nico Williams
    7
    Alvaro Morata
    21
    Dani Olmo
    9
    Pablo Martin Paez Gaviria
    5
    Sergi Busquets Burgos
    26
    Pedro Golzalez Lopez
    2
    Caesar Azpilicueta
    16
    Rodrigo Hernandez
    4
    Pau Torres
    14
    Alejandro Balde
    23
    Unai Simón
    Tây Ban Nha4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Wataru ENDO
    18Takuma Asano
    8Ritsu Doan
    16Takehiro Tomiyasu
    9Kaoru Mitoma
    1Eiji Kawashima
    19Hiroki Sakai
    7Gaku Shibasaki
    10Takumi Minamino
    21Ueda Ayase
    23Daniel Schmidt
    26Hiroki Ito
    2Miki Yamane
    24Yuki Soma
    20Shuto Machino
    Jordi Alba Ramos 18
    Daniel Carvajal Ramos 20
    Marco Asensio Willemsen 10
    Ferran Torres 11
    Anssumane Fati 25
    Jorge Resurreccion Merodio, Koke 8
    Pablo Sarabia Garcia 22
    Aymeric Laporte 24
    Marcos Llorente Moreno 6
    David Raya 13
    Carlos Soler Barragan 19
    Robert Sanchez 1
    Garcia Erick 3
    Hugo Guillamon 15
    Yeremi Pino 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hajime Moriyasu
    Luis de la Fuente
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Nhật Bản vs Tây Ban Nha: Số liệu thống kê

  • Nhật Bản
    Tây Ban Nha
  • 0
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17%
    Kiểm soát bóng
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 228
    Số đường chuyền
    1058
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    91%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Pha tấn công
    191
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    58
  • nbsp;
    nbsp;