Kết quả Tây Ban Nha vs Đức, 02h00 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup 2022 » vòng Groups

  • Tây Ban Nha vs Đức: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Thilo Kehrer
  • 40'
    0-0
    Antonio Rudiger Goal cancelled
  • 44'
    Sergi Busquets Burgos
    0-0
  • 54'
    Alvaro Morata nbsp;
    Ferran Torres nbsp;
    0-0
  • 58'
    0-0
    Leon Goretzka
  • 60'
    0-0
    Joshua Kimmich
  • 62'
    Alvaro Morata (Assist:Jordi Alba Ramos) goalnbsp;
    1-0
  • 66'
    Nico Williams nbsp;
    Pablo Martin Paez Gaviria nbsp;
    1-0
  • 66'
    Jorge Resurreccion Merodio, Koke nbsp;
    Marco Asensio Willemsen nbsp;
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Lukas Klostermann
    nbsp;Thilo Kehrer
  • 70'
    1-0
    nbsp;Niclas Fullkrug
    nbsp;Thomas Muller
  • 70'
    1-0
    nbsp;Leroy Sane
    nbsp;Ilkay Gundogan
  • 82'
    Alejandro Balde nbsp;
    Jordi Alba Ramos nbsp;
    1-0
  • 83'
    1-1
    goalnbsp;Niclas Fullkrug (Assist:Jamal Musiala)
  • 85'
    1-1
    nbsp;Jonas Hofmann
    nbsp;Serge Gnabry
  • 87'
    1-1
    nbsp;Nico Schlotterbeck
    nbsp;David Raum
  • Tây Ban Nha vs Đức: Đội hình chính và dự bị

  • Tây Ban Nha4-3-3
    23
    Unai Simón
    18
    Jordi Alba Ramos
    24
    Aymeric Laporte
    16
    Rodrigo Hernandez
    20
    Daniel Carvajal Ramos
    26
    Pedro Golzalez Lopez
    5
    Sergi Busquets Burgos
    9
    Pablo Martin Paez Gaviria
    21
    Dani Olmo
    10
    Marco Asensio Willemsen
    11
    Ferran Torres
    13
    Thomas Muller
    10
    Serge Gnabry
    21
    Ilkay Gundogan
    14
    Jamal Musiala
    6
    Joshua Kimmich
    8
    Leon Goretzka
    5
    Thilo Kehrer
    15
    Niklas Sule
    2
    Antonio Rudiger
    3
    David Raum
    1
    Manuel Neuer
    Đức4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Jorge Resurreccion Merodio, Koke
    7Alvaro Morata
    12Nico Williams
    14Alejandro Balde
    2Caesar Azpilicueta
    22Pablo Sarabia Garcia
    6Marcos Llorente Moreno
    13David Raya
    19Carlos Soler Barragan
    4Pau Torres
    1Robert Sanchez
    3Garcia Erick
    25Anssumane Fati
    15Hugo Guillamon
    17Yeremi Pino
    Niclas Fullkrug 9
    Jonas Hofmann 18
    Lukas Klostermann 16
    Leroy Sane 19
    Nico Schlotterbeck 23
    Kevin Trapp 12
    Mario Gotze 11
    Marc-Andre ter Stegen 22
    Matthias Ginter 4
    Christian Gunter 20
    Julian Brandt 17
    Kai Havertz 7
    Armel Bella-Kotchap 25
    Karim Adeyemi 24
    Youssoufa Moukoko 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis de la Fuente
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Tây Ban Nha vs Đức: Số liệu thống kê

  • Tây Ban Nha
    Đức
  • 6
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 637
    Số đường chuyền
    345
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;