Kết quả Tunisia vs Pháp, 22h00 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

World Cup 2022 » vòng Groups

  • Tuynidi vs Pháp: Diễn biến chính

  • 28'
    Wajdi Kechrida
    0-0
  • 58'
    Wahbi Khazri (Assist:Aissa Laidouni) goalnbsp;
    1-0
  • 60'
    Issam Jebali nbsp;
    Wahbi Khazri nbsp;
    1-0
  • 63'
    1-0
    nbsp;Kylian Mbappe Lottin
    nbsp;Kingsley Coman
  • 63'
    1-0
    nbsp;Adrien Rabiot
    nbsp;Jordan Veretout
  • 63'
    1-0
    nbsp;William Saliba
    nbsp;Raphael Varane
  • 73'
    1-0
    nbsp;Antoine Griezmann
    nbsp;Youssouf Fofana
  • 74'
    Ghaylen Chaaleli nbsp;
    Mohamed Ali Ben Romdhane nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Ousmane Dembele
    nbsp;Matteo Guendouzi
  • 83'
    Ali Abdi nbsp;
    Anis Ben Slimane nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Antoine Griezmann Goal cancelled
  • Tunisia vs Pháp: Đội hình chính và dự bị

  • Tunisia3-4-2-1
    16
    Aymen Dahmen
    3
    Montassar Talbi
    5
    Nader Ghandri
    4
    Yassine Meriah
    12
    Ali Maaloul
    14
    Aissa Laidouni
    17
    Ellyes Skhiri
    21
    Wajdi Kechrida
    15
    Mohamed Ali Ben Romdhane
    25
    Anis Ben Slimane
    10
    Wahbi Khazri
    20
    Kingsley Coman
    12
    Randal Kolo Muani
    6
    Matteo Guendouzi
    13
    Youssouf Fofana
    8
    Aurelien Tchouameni
    15
    Jordan Veretout
    3
    Axel Disasi
    4
    Raphael Varane
    24
    Ibrahima Konate
    25
    Eduardo Camavinga
    16
    Steve Mandanda
    Pháp4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Ali Abdi
    18Ghaylen Chaaleli
    9Issam Jebali
    7Youssef Msakni
    26Mouez Hassen
    1Ali-Azouz Mathlouthi
    13Ferjani Sassi
    23Naim Sliti
    6Dylan Bronn
    11Taha Yassine Khenissi
    20Mohamed Drager
    8Hannibal Mejbri
    22Bechir Ben Said
    2Bilel Ifa
    19Seifeddine Jaziri
    Antoine Griezmann 7
    Adrien Rabiot 14
    Ousmane Dembele 11
    Kylian Mbappe Lottin 10
    William Saliba 17
    Olivier Giroud 9
    Hugo Lloris 1
    Alphonse Areola 23
    Benjamin Pavard 2
    Marcus Thuram 26
    Jules Kounde 5
    Theo Hernandez 22
    Dayot Upamecano 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jalel Kadri
    Didier Deschamps
  • BXH World Cup
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Tuynidi vs Pháp: Số liệu thống kê

  • Tuynidi
    Pháp
  • 7
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 313
    Số đường chuyền
    618
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Rê bóng thành công
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Cản phá thành công
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    149
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    55
  • nbsp;
    nbsp;