Kết quả Caykur Rizespor vs Adana Demirspor, 17h30 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 21

  • Caykur Rizespor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính

  • 19'
    Ali Sowe Goal Disallowed
    0-0
  • 24'
    Giannis Papanikolaou
    0-0
  • 30'
    Ibrahim Olawoyin (Assist:Casper Hojer Nielsen) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Bünyamin Balat
    nbsp;Aksel Aktas
  • 47'
    Ali Sowe (Assist:Ibrahim Olawoyin) goalnbsp;
    2-0
  • 52'
    2-1
    goalnbsp;Bünyamin Balat (Assist:Nabil Alioui)
  • 58'
    Khusniddin Alikulov
    2-1
  • 62'
    Amir Hadziahmetovic nbsp;
    Dal Varesanovic nbsp;
    2-1
  • 69'
    Rachid Ghezzal goalnbsp;
    3-1
  • 70'
    3-1
    Semih Guler
  • 70'
    3-1
    Maestro
  • 73'
    Vaclav Jurecka nbsp;
    Ali Sowe nbsp;
    3-1
  • 73'
    Muhamed Buljubasic nbsp;
    Giannis Papanikolaou nbsp;
    3-1
  • 82'
    3-1
    nbsp;Osman Kaynak
    nbsp;Ali Yavuz Kol
  • 83'
    Taha Sahin
    3-1
  • 83'
    3-2
    goalnbsp;Maestro (Assist:Osman Kaynak)
  • 89'
    Samet Akaydin nbsp;
    Ibrahim Olawoyin nbsp;
    3-2
  • 89'
    Emrecan Bulut nbsp;
    Rachid Ghezzal nbsp;
    3-2
  • 90'
    3-2
    Deniz Donmezer
  • 90'
    Casper Hojer Nielsen
    3-2
  • 90'
    3-2
    nbsp;Ozan Demirbag
    nbsp;Abat Aymbetov
  • 90'
    3-2
    nbsp;Burhan Ersoy
    nbsp;Nabil Alioui
  • 90'
    Vaclav Jurecka
    3-2
  • Caykur Rizespor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị

  • Caykur Rizespor4-2-3-1
    1
    Tarik Cetin
    5
    Casper Hojer Nielsen
    2
    Khusniddin Alikulov
    4
    Attila Mocsi
    37
    Taha Sahin
    6
    Giannis Papanikolaou
    10
    Ibrahim Olawoyin
    28
    Babajide David Akintola
    8
    Dal Varesanovic
    19
    Rachid Ghezzal
    9
    Ali Sowe
    17
    Abat Aymbetov
    80
    Ali Yavuz Kol
    22
    Aksel Aktas
    58
    Maestro
    10
    Nabil Alioui
    99
    Arda Kurtulan
    55
    Tolga Kalender
    4
    Semih Guler
    15
    Jovan Manev
    23
    Abdulsamet Burak
    27
    Deniz Donmezer
    Adana Demirspor5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Amir Hadziahmetovic
    18Muhamed Buljubasic
    15Vaclav Jurecka
    3Samet Akaydin
    17Emrecan Bulut
    90Martin Minchev
    45Ayberk Karapo
    40Canberk Yurdakul
    16Anil Yasar
    97Doganay Avci
    Ozan Demirbag 60
    Osman Kaynak 87
    Bünyamin Balat 21
    Burhan Ersoy 24
    Florent Shehu 29
    Yucel Gurol 30
    Kadir Karayigit 91
    Murat Eser 25
    Ahmet Yilmaz 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilhan Palut
    Patrick Kluivert
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Caykur Rizespor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê

  • Caykur Rizespor
    Adana Demirspor
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 455
    Số đường chuyền
    336
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation