Kết quả Caykur Rizespor vs Adana Demirspor, 17h30 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 21

  • Caykur Rizespor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính

  • 19'
    Ali Sowe Goal Disallowed
    0-0
  • 24'
    Giannis Papanikolaou
    0-0
  • 30'
    Ibrahim Olawoyin (Assist:Casper Hojer Nielsen) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Bünyamin Balat
    nbsp;Aksel Aktas
  • 47'
    Ali Sowe (Assist:Ibrahim Olawoyin) goalnbsp;
    2-0
  • 52'
    2-1
    goalnbsp;Bünyamin Balat (Assist:Nabil Alioui)
  • 58'
    Khusniddin Alikulov
    2-1
  • 62'
    Amir Hadziahmetovic nbsp;
    Dal Varesanovic nbsp;
    2-1
  • 69'
    Rachid Ghezzal goalnbsp;
    3-1
  • 70'
    3-1
    Semih Guler
  • 70'
    3-1
    Maestro
  • 73'
    Vaclav Jurecka nbsp;
    Ali Sowe nbsp;
    3-1
  • 73'
    Muhamed Buljubasic nbsp;
    Giannis Papanikolaou nbsp;
    3-1
  • 82'
    3-1
    nbsp;Osman Kaynak
    nbsp;Ali Yavuz Kol
  • 83'
    Taha Sahin
    3-1
  • 83'
    3-2
    goalnbsp;Maestro (Assist:Osman Kaynak)
  • 89'
    Samet Akaydin nbsp;
    Ibrahim Olawoyin nbsp;
    3-2
  • 89'
    Emrecan Bulut nbsp;
    Rachid Ghezzal nbsp;
    3-2
  • 90'
    3-2
    Deniz Donmezer
  • 90'
    Casper Hojer Nielsen
    3-2
  • 90'
    3-2
    nbsp;Ozan Demirbag
    nbsp;Abat Aymbetov
  • 90'
    3-2
    nbsp;Burhan Ersoy
    nbsp;Nabil Alioui
  • 90'
    Vaclav Jurecka
    3-2
  • Caykur Rizespor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị

  • Caykur Rizespor4-2-3-1
    1
    Tarik Cetin
    5
    Casper Hojer Nielsen
    2
    Khusniddin Alikulov
    4
    Attila Mocsi
    37
    Taha Sahin
    6
    Giannis Papanikolaou
    10
    Ibrahim Olawoyin
    28
    Babajide David Akintola
    8
    Dal Varesanovic
    19
    Rachid Ghezzal
    9
    Ali Sowe
    17
    Abat Aymbetov
    80
    Ali Yavuz Kol
    22
    Aksel Aktas
    58
    Maestro
    10
    Nabil Alioui
    99
    Arda Kurtulan
    55
    Tolga Kalender
    4
    Semih Guler
    15
    Jovan Manev
    23
    Abdulsamet Burak
    27
    Deniz Donmezer
    Adana Demirspor5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Amir Hadziahmetovic
    18Muhamed Buljubasic
    15Vaclav Jurecka
    3Samet Akaydin
    17Emrecan Bulut
    90Martin Minchev
    45Ayberk Karapo
    40Canberk Yurdakul
    16Anil Yasar
    97Doganay Avci
    Ozan Demirbag 60
    Osman Kaynak 87
    Bünyamin Balat 21
    Burhan Ersoy 24
    Florent Shehu 29
    Yucel Gurol 30
    Kadir Karayigit 91
    Murat Eser 25
    Ahmet Yilmaz 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilhan Palut
    Patrick Kluivert
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Caykur Rizespor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê

  • Caykur Rizespor
    Adana Demirspor
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 455
    Số đường chuyền
    336
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 25 20 5 0 61 27 34 65 T T T H H T
2 Fenerbahce 25 19 4 2 63 23 40 61 T T T T H T
3 Samsunspor 26 15 5 6 44 30 14 50 B T T B H T
4 Besiktas JK 25 12 8 5 39 25 14 44 H T T T T B
5 Eyupspor 26 12 7 7 39 28 11 43 T B H B B T
6 Goztepe 25 10 6 9 43 33 10 36 B B H B H B
7 Istanbul Basaksehir 25 10 6 9 41 34 7 36 B T H B T B
8 Gazisehir Gaziantep 25 10 5 10 35 35 0 35 B B T B T T
9 Caykur Rizespor 26 10 3 13 34 44 -10 33 B B B T T B
10 Antalyaspor 26 9 6 11 30 47 -17 33 T H H T B T
11 Trabzonspor 25 8 8 9 40 31 9 32 H T B T B B
12 Kasimpasa 26 7 11 8 45 51 -6 32 T T B B H B
13 Alanyaspor 26 8 7 11 30 38 -8 31 T B B T B B
14 Konyaspor 26 7 7 12 32 40 -8 28 T B B H T B
15 Sivasspor 26 7 6 13 31 42 -11 27 B B B H B T
16 Bodrumspor 26 7 6 13 18 29 -11 27 B H T T H T
17 Kayserispor 25 6 9 10 27 45 -18 27 H T H T B T
18 Hatayspor 25 3 7 15 26 44 -18 16 B B B T B T
19 Adana Demirspor 25 2 4 19 25 57 -32 4 B B H B H B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation