Kết quả Hatayspor vs Antalyaspor, 17h30 ngày 01/02
Kết quả Hatayspor vs Antalyaspor
Đối đầu Hatayspor vs Antalyaspor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202517:30
-
Hatayspor 12Antalyaspor 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.93O 2.5
0.93U 2.5
0.941
2.15X
3.252
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hatayspor vs Antalyaspor
-
Sân vận động: Hatay Ataturk
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 22
-
Hatayspor vs Antalyaspor: Diễn biến chính
-
21'Recep Burak Yilmaz0-0
-
22'0-1nbsp;Braian Samudio
-
30'Bilal Boutobba (Assist:Rui Pedro) nbsp;1-1
-
39'1-2nbsp;Sander van der Streek (Assist:Bunyamin Balci)
-
45'1-2Bahadir Ozturk
-
45'Bilal Boutobba Penalty cancelled1-2
-
58'1-2nbsp;Adolfo Julian Gaich
nbsp;Andros Townsend -
59'Gorkem Saglam nbsp;
Rui Pedro nbsp;1-2 -
64'Aboubakar Vincent Pate nbsp;2-2
-
75'2-2nbsp;Abdurrahim Dursun
nbsp;Braian Samudio -
75'2-2nbsp;Oleksandr Petrusenko
nbsp;Erdal Rakip -
76'Funsho Bamgboye nbsp;
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes nbsp;2-2 -
84'2-2nbsp;Thalisson Kelven da Silva
nbsp;Bunyamin Balci -
84'2-2nbsp;Ramzi Safuri
nbsp;Sam Larsson -
86'2-3nbsp;Ramzi Safuri (Assist:Jakub Kaluzinski)
-
89'Selimcan Temel nbsp;
Abdulkadir Parmak nbsp;2-3 -
89'Carlos Strandberg nbsp;
Rigoberto Rivas nbsp;2-3
-
Hatayspor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Hatayspor4-1-4-112Visar Bekaj88Cemali Sertel27Cengiz Demir15Recep Burak Yilmaz99Rigoberto Rivas6Abdulkadir Parmak77Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes8Chandrel Massanga14Rui Pedro98Bilal Boutobba9Aboubakar Vincent Pate10Sam Larsson81Braian Samudio25Andros Townsend18Jakub Kaluzinski6Erdal Rakip22Sander van der Streek7Bunyamin Balci89Veysel Sari3Bahadir Ozturk11Guray Vural13Kenan Piric
- Đội hình dự bị
-
5Gorkem Saglam7Funsho Bamgboye10Carlos Strandberg16Selimcan Temel1Erce Kardesler25Ali Yildiz31Oguzhan Matur23Baran Sarka78Emir DadukAdolfo Julian Gaich 9Thalisson Kelven da Silva 2Ramzi Safuri 8Abdurrahim Dursun 77Oleksandr Petrusenko 16Emrecan Uzunhan 14Abdullah Yigiter 21Mert Yilmaz 27Amar Gerxhaliu 4Berkay Topdemir 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Volkan DemirelNuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Hatayspor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
-
HataysporAntalyaspor
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
463Số đường chuyền374
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm21
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 21 | 16 | 3 | 2 | 55 | 22 | 33 | 51 | H T T T T T |
3 | Samsunspor | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 23 | 11 | 40 | H T T H T B |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | B H T T T T |
5 | Goztepe | 21 | 10 | 4 | 7 | 40 | 27 | 13 | 34 | T B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 30 | 9 | 32 | H T B T B T |
7 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
8 | Kasimpasa | 21 | 6 | 10 | 5 | 37 | 40 | -3 | 28 | H H B H T T |
9 | Alanyaspor | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 28 | -3 | 28 | H T H B T T |
10 | Caykur Rizespor | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 34 | -10 | 27 | B H T B T B |
11 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 26 | B T B T T H |
12 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 25 | B B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | H B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T B |
16 | Kayserispor | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 39 | -20 | 17 | B B H B B H |
17 | Bodrumspor | 21 | 4 | 4 | 13 | 15 | 29 | -14 | 16 | B H B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | 23 | 40 | -17 | 10 | B B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 21 | 2 | 2 | 17 | 20 | 50 | -30 | 8 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation