Kết quả Hatayspor vs Antalyaspor, 17h30 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 22

  • Hatayspor vs Antalyaspor: Diễn biến chính

  • 21'
    Recep Burak Yilmaz
    0-0
  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Braian Samudio
  • 30'
    Bilal Boutobba (Assist:Rui Pedro) goalnbsp;
    1-1
  • 39'
    1-2
    goalnbsp;Sander van der Streek (Assist:Bunyamin Balci)
  • 45'
    1-2
    Bahadir Ozturk
  • 45'
    Bilal Boutobba Penalty cancelled
    1-2
  • 58'
    1-2
    nbsp;Adolfo Julian Gaich
    nbsp;Andros Townsend
  • 59'
    Gorkem Saglam nbsp;
    Rui Pedro nbsp;
    1-2
  • 64'
    Aboubakar Vincent Pate goalnbsp;
    2-2
  • 75'
    2-2
    nbsp;Abdurrahim Dursun
    nbsp;Braian Samudio
  • 75'
    2-2
    nbsp;Oleksandr Petrusenko
    nbsp;Erdal Rakip
  • 76'
    Funsho Bamgboye nbsp;
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes nbsp;
    2-2
  • 84'
    2-2
    nbsp;Thalisson Kelven da Silva
    nbsp;Bunyamin Balci
  • 84'
    2-2
    nbsp;Ramzi Safuri
    nbsp;Sam Larsson
  • 86'
    2-3
    goalnbsp;Ramzi Safuri (Assist:Jakub Kaluzinski)
  • 89'
    Selimcan Temel nbsp;
    Abdulkadir Parmak nbsp;
    2-3
  • 89'
    Carlos Strandberg nbsp;
    Rigoberto Rivas nbsp;
    2-3
  • Hatayspor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Hatayspor4-1-4-1
    12
    Visar Bekaj
    88
    Cemali Sertel
    27
    Cengiz Demir
    15
    Recep Burak Yilmaz
    99
    Rigoberto Rivas
    6
    Abdulkadir Parmak
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    8
    Chandrel Massanga
    14
    Rui Pedro
    98
    Bilal Boutobba
    9
    Aboubakar Vincent Pate
    10
    Sam Larsson
    81
    Braian Samudio
    25
    Andros Townsend
    18
    Jakub Kaluzinski
    6
    Erdal Rakip
    22
    Sander van der Streek
    7
    Bunyamin Balci
    89
    Veysel Sari
    3
    Bahadir Ozturk
    11
    Guray Vural
    13
    Kenan Piric
    Antalyaspor4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Gorkem Saglam
    7Funsho Bamgboye
    10Carlos Strandberg
    16Selimcan Temel
    1Erce Kardesler
    25Ali Yildiz
    31Oguzhan Matur
    23Baran Sarka
    78Emir Daduk
    Adolfo Julian Gaich 9
    Thalisson Kelven da Silva 2
    Ramzi Safuri 8
    Abdurrahim Dursun 77
    Oleksandr Petrusenko 16
    Emrecan Uzunhan 14
    Abdullah Yigiter 21
    Mert Yilmaz 27
    Amar Gerxhaliu 4
    Berkay Topdemir 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Volkan Demirel
    Nuri Sahin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Hatayspor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê

  • Hatayspor
    Antalyaspor
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 463
    Số đường chuyền
    374
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    103
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 20 17 3 0 53 22 31 54 T T T T H T
2 Fenerbahce 21 16 3 2 55 22 33 51 H T T T T T
3 Samsunspor 21 12 4 5 34 23 11 40 H T T H T B
4 Eyupspor 21 11 6 4 34 19 15 39 B H T T T T
5 Goztepe 21 10 4 7 40 27 13 34 T B T T B B
6 Istanbul Basaksehir 21 9 5 7 39 30 9 32 H T B T B T
7 Besiktas JK 20 8 8 4 29 21 8 32 B H H T H H
8 Kasimpasa 21 6 10 5 37 40 -3 28 H H B H T T
9 Alanyaspor 21 7 7 7 25 28 -3 28 H T H B T T
10 Caykur Rizespor 21 8 3 10 24 34 -10 27 B H T B T B
11 Trabzonspor 20 6 8 6 34 24 10 26 B T B T T H
12 Gazisehir Gaziantep 20 7 5 8 26 28 -2 26 B T H T H B
13 Antalyaspor 21 7 4 10 25 41 -16 25 B B B B H T
14 Konyaspor 21 6 6 9 27 33 -6 24 H B B H B T
15 Sivasspor 21 6 5 10 26 35 -9 23 B H H B T B
16 Kayserispor 20 3 8 9 19 39 -20 17 B B H B B H
17 Bodrumspor 21 4 4 13 15 29 -14 16 B H B H B B
18 Hatayspor 21 1 7 13 23 40 -17 10 B B B H B B
19 Adana Demirspor 21 2 2 17 20 50 -30 8 T B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation