Đối đầu Hatayspor vs Antalyaspor, 17h30 ngày 01/2
Kết quả Hatayspor vs Antalyaspor
Đối đầu Hatayspor vs Antalyaspor
Phong độ Hatayspor gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Hatayspor vs Antalyaspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hatayspor vs Antalyaspor trước đây
-
26/08/2024Antalyaspor3 - 2Hatayspor0 - 2L
-
21/04/2024Antalyaspor2 - 1Hatayspor0 - 1L
-
02/12/2023Hatayspor3 - 3Antalyaspor1 - 1D
-
02/06/2023Antalyaspor3 - 0Hatayspor0 - 0L
-
07/01/2023Hatayspor0 - 0Antalyaspor0 - 0D
-
12/04/2022Antalyaspor4 - 1Hatayspor3 - 1L
-
20/11/2021Hatayspor3 - 1Antalyaspor1 - 1W
-
20/04/2021Hatayspor3 - 2Antalyaspor1 - 0W
-
29/12/2020Antalyaspor0 - 6Hatayspor0 - 5W
-
09/02/2022Hatayspor0 - 2Antalyaspor0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hatayspor vs Antalyaspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Antalyaspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Antalyaspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hatayspor vs Antalyaspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatayspor (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Hatayspor (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hatayspor thắng
Bại: là số trận Hatayspor thua
Thắng: là số trận Hatayspor thắng
Bại: là số trận Hatayspor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hatayspor và Antalyaspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 52 | 20 | 32 | 48 | T H T T T T |
3 | Samsunspor | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B H T T H T |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | B H T T T T |
5 | Goztepe | 20 | 10 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 34 | H T B T T B |
6 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | B H T B T B |
8 | Caykur Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 31 | -9 | 27 | H B H T B T |
9 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
10 | Trabzonspor | 19 | 6 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 25 | H B T B T T |
11 | Alanyaspor | 20 | 6 | 7 | 7 | 24 | 28 | -4 | 25 | T H T H B T |
12 | Kasimpasa | 20 | 5 | 10 | 5 | 32 | 37 | -5 | 25 | T H H B H T |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 25 | B B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | H B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T B |
16 | Bodrumspor | 21 | 4 | 4 | 13 | 15 | 29 | -14 | 16 | B H B H B B |
17 | Kayserispor | 19 | 3 | 7 | 9 | 19 | 39 | -20 | 16 | T B B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | 23 | 40 | -17 | 10 | B B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 20 | 2 | 2 | 16 | 17 | 45 | -28 | 8 | T T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: