Đối đầu Istanbul BB vs Samsunspor, 23h00 ngày 01/2
Kết quả Istanbul BB vs Samsunspor
Đối đầu Istanbul BB vs Samsunspor
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Samsunspor gần đây
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025: Istanbul BB vs Samsunspor
-
Giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ KỳMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Samsunspor trước đây
-
19/09/2024Samsunspor2 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0L
-
03/03/2024Istanbul Basaksehir1 - 0Samsunspor0 - 0W
-
22/10/2023Samsunspor0 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0D
-
29/01/2012Samsunspor2 - 4Istanbul Basaksehir0 - 1W
-
16/10/2011Istanbul Basaksehir3 - 0Samsunspor0 - 0W
-
11/01/2014Istanbul Basaksehir1 - 3Samsunspor1 - 1L
-
18/08/2013Samsunspor0 - 1Istanbul Basaksehir0 - 0W
-
01/04/2007Istanbul Basaksehir2 - 0Samsunspor1 - 0W
-
23/10/2006Samsunspor1 - 0Istanbul Basaksehir0 - 0L
-
13/01/2009Istanbul Basaksehir1 - 0Samsunspor0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Istanbul BB vs Samsunspor
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Samsunspor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Samsunspor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 2 | 0 | 2 |
Turkey Bilyoner Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istanbul BB vs Samsunspor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbul BB (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Istanbul BB (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
Thắng: là số trận Istanbul BB thắng
Bại: là số trận Istanbul BB thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istanbul BB và Samsunspor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 52 | 20 | 32 | 48 | T H T T T T |
3 | Samsunspor | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B H T T H T |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | B H T T T T |
5 | Goztepe | 20 | 10 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 34 | H T B T T B |
6 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
7 | Istanbul Basaksehir | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | B H T B T B |
8 | Caykur Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 31 | -9 | 27 | H B H T B T |
9 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 26 | B T B T T H |
10 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
11 | Alanyaspor | 20 | 6 | 7 | 7 | 24 | 28 | -4 | 25 | T H T H B T |
12 | Kasimpasa | 20 | 5 | 10 | 5 | 32 | 37 | -5 | 25 | T H H B H T |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 25 | B B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | H B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T B |
16 | Kayserispor | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 39 | -20 | 17 | B B H B B H |
17 | Bodrumspor | 21 | 4 | 4 | 13 | 15 | 29 | -14 | 16 | B H B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | 23 | 40 | -17 | 10 | B B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 20 | 2 | 2 | 16 | 17 | 45 | -28 | 8 | T T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: