Kết quả Adana Demirspor vs Kasimpasa, 00h00 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 25

  • Adana Demirspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    goalnbsp;Mamadou Fall (Assist:Haris Hajradinovic)
  • 32'
    0-2
    goalnbsp;Aytac Kara (Assist:Mortadha Ben Ouanes)
  • 38'
    Andrew Gravillon
    0-2
  • 46'
    Barwuah Mario Balotelli nbsp;
    Pape Abou Cisse nbsp;
    0-2
  • 46'
    Yusuf Sari nbsp;
    Ismail Cokcalis nbsp;
    0-2
  • 46'
    Jose Rodriguez Martinez nbsp;
    Tayfun Aydogan nbsp;
    0-2
  • 57'
    0-3
    goalnbsp;Haris Hajradinovic
  • 60'
    Yusuf Barasi nbsp;
    Abat Aymbetov nbsp;
    0-3
  • 63'
    Milad Mohammadi
    0-3
  • 67'
    0-3
    Claudio Winck Neto
  • 67'
    Semih Guler
    0-3
  • 72'
    0-3
    Ali Emre Yanar
  • 73'
    0-3
    nbsp;Yunus Emre Gedik
    nbsp;Ogulcan Caglayan
  • 82'
    0-3
    nbsp;Julien Ngoy
    nbsp;Joia Nuno Da Costa
  • 83'
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani nbsp;
    Yusuf Erdogan nbsp;
    0-3
  • 86'
    0-3
    Mortadha Ben Ouanes
  • 87'
    Barwuah Mario Balotelli goalnbsp;
    1-3
  • 88'
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
    1-3
  • 88'
    Barwuah Mario Balotelli
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Loret Sadiku
    nbsp;Julien Ngoy
  • Adana Demirspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Adana Demirspor4-2-3-1
    71
    Shahrudin Mahammadaliyev
    13
    Milad Mohammadi
    66
    Pape Abou Cisse
    4
    Semih Guler
    2
    Ismail Cokcalis
    6
    Tayfun Aydogan
    5
    Andrew Gravillon
    11
    John Stiveen Mendoza Valencia
    8
    Emre Akbaba
    32
    Yusuf Erdogan
    17
    Abat Aymbetov
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    10
    Haris Hajradinovic
    35
    Aytac Kara
    14
    Ogulcan Caglayan
    6
    Gokhan Gul
    2
    Claudio Winck Neto
    23
    Jackson Gabriel Porozo Vernaza
    58
    Yasin Özcan
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    25
    Ali Emre Yanar
    Kasimpasa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Yusuf Sari
    9Barwuah Mario Balotelli
    56Yusuf Barasi
    30Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
    14Jose Rodriguez Martinez
    15Jovan Manev
    77Motez Nourani
    60Ozan Demirbag
    93Breyton Fougeu
    1Yilmaz Aktas
    Julien Ngoy 9
    Loret Sadiku 26
    Yunus Emre Gedik 16
    Selim Dilli 20
    Melih Aky#252;z 98
    Erol Karaman 75
    Taylan Aydin 29
    Sarp Yavrucu 19
    Trazie Thomas Zai 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kluivert
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Adana Demirspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Adana Demirspor
    Kasimpasa
  • 7
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 435
    Số đường chuyền
    312
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 128
    Pha tấn công
    66
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation