Kết quả Ankaragucu vs Samsunspor, 22h59 ngày 29/10
Kết quả Ankaragucu vs Samsunspor
Nhận định Ankaragucu vs Samsunspor, vòng 10 giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 23h00 ngày 29/10/2023
Đối đầu Ankaragucu vs Samsunspor
Phong độ Ankaragucu gần đây
Phong độ Samsunspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202322:59
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2023-2024
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ankaragucu vs Samsunspor
-
Sân vận động: 19 Mayıs Stadyumu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 10
-
Ankaragucu vs Samsunspor: Diễn biến chính
-
46'0-0nbsp;Soner Aydogdu
nbsp;Carlo Holse -
46'0-0nbsp;Olivier Ntcham
nbsp;Emre Kilinc -
54'0-0Rick van Drongelen
-
58'0-0nbsp;Osman Celik
nbsp;Flavien Tait -
61'Olimpiu Vasile Morutan nbsp;
Pedrinho nbsp;0-0 -
71'Efkan Bekiroglu (Assist:Garry Mendes Rodrigues)
nbsp;
1-0 -
73'1-0nbsp;Moryke Fofana
nbsp;Marius Mouandilmadji -
75'Ali Sowe
nbsp;
2-0 -
77'Ali Sowe Goal awarded2-0
-
81'Ali Kaan Guneren nbsp;
Anastasios Chatzigiovannis nbsp;2-0 -
81'2-0Osman Celik
-
85'2-0nbsp;Landry Nany Dimata
nbsp;Ercan Kara -
88'Riad Bajic nbsp;
Ali Sowe nbsp;2-0 -
89'Cem Turkmen nbsp;
Efkan Bekiroglu nbsp;2-0 -
89'Andrej Djokanovic nbsp;
Garry Mendes Rodrigues nbsp;2-0
-
Ankaragucu vs Samsunspor: Đội hình chính và dự bị
-
Ankaragucu4-2-3-199Bahadir Gungordu5Matej Hanousek18Nihad Mujakic26Uros Radakovic77Hayrullah Bilazer10Efkan Bekiroglu30Tolga Cigerci7Anastasios Chatzigiovannis8Pedrinho11Garry Mendes Rodrigues22Ali Sowe9Marius Mouandilmadji21Carlo Holse99Ercan Kara11Emre Kilinc6Youssef Ait Bennasse13Flavien Tait18Zeki Yavru37Lubomir Satka4Rick van Drongelen28Soner Gonul1Okan Kocuk
- Đội hình dự bị
-
9Riad Bajic16Andrej Djokanovic80Olimpiu Vasile Morutan23Ali Kaan Guneren6Cem Turkmen32Federico Macheda1Rafal Gikiewicz4Atakan Cankaya3Alper Uludag45Yildirim Mert CetinLandry Nany Dimata 14Olivier Ntcham 10Soner Aydogdu 8Osman Celik 88Moryke Fofana 7Kingsley Schindler 17Alim Ozturk 5Jakub Szumski 29Muhammed Gumuskaya 23Yunus Cift 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tolunay KafkasHuseyin Eroglu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Ankaragucu vs Samsunspor: Số liệu thống kê
-
AnkaragucuSamsunspor
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
504Số đường chuyền352
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
36Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation