Kết quả Ankaragucu vs Sivasspor, 21h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 24

  • Ankaragucu vs Sivasspor: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    ACHILLEAS POUNGOURAS
  • 50'
    Renaldo Cephas
    0-0
  • 58'
    Riccardo Saponara nbsp;
    Renaldo Cephas nbsp;
    0-0
  • 73'
    Riad Bajic nbsp;
    Ali Sowe nbsp;
    0-0
  • 73'
    Anastasios Chatzigiovannis nbsp;
    Olimpiu Vasile Morutan nbsp;
    0-0
  • 75'
    0-0
    nbsp;Clinton Mua Njie
    nbsp;Emrah Bassan
  • 81'
    0-0
    nbsp;Burak Kapacak
    nbsp;Bartug Elmaz
  • 82'
    0-0
    Alaaddin Okumus
  • 82'
    Atakan Cankaya nbsp;
    Ali Kaan Guneren nbsp;
    0-0
  • 89'
    Matej Hanousek
    0-0
  • 89'
    0-0
    nbsp;EmreGOkay
    nbsp;Alaaddin Okumus
  • Ankaragucu vs Sivasspor: Đội hình chính và dự bị

  • Ankaragucu4-1-4-1
    99
    Bahadir Gungordu
    5
    Matej Hanousek
    18
    Nihad Mujakic
    26
    Uros Radakovic
    70
    Stelios Kitsiou
    30
    Tolga Cigerci
    29
    Renaldo Cephas
    8
    Pedrinho
    23
    Ali Kaan Guneren
    80
    Olimpiu Vasile Morutan
    22
    Ali Sowe
    17
    Emrah Bassan
    9
    Rey Manaj
    33
    Bartug Elmaz
    12
    Ibrahim Akdag
    19
    Roman Kvet
    99
    Murat Paluli
    44
    ACHILLEAS POUNGOURAS
    4
    Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele
    14
    Samba Camara
    23
    Alaaddin Okumus
    35
    Ali Sasal Vural
    Sivasspor5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Riad Bajic
    7Anastasios Chatzigiovannis
    17Riccardo Saponara
    4Atakan Cankaya
    32Federico Macheda
    21Sirozhiddin Astanakulov
    6Cem Turkmen
    77Hayrullah Bilazer
    41Dogukan Kaya
    45Yildirim Mert Cetin
    Clinton Mua Njie 10
    Burak Kapacak 16
    EmreGOkay 21
    Djordje Nikolic 13
    Mehmet Albayrak 69
    Muhammed Kaya 66
    Yusuf Kefkir 73
    Mustafa Ozbay 97
    Erdem Gulec 50
    Sabri Cakir 74
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tolunay Kafkas
    Servet Cetin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Ankaragucu vs Sivasspor: Số liệu thống kê

  • Ankaragucu
    Sivasspor
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 598
    Số đường chuyền
    449
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 139
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    31
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation