Kết quả Antalyaspor vs Pendikspor, 00h00 ngày 07/05
Kết quả Antalyaspor vs Pendikspor
Nhận định Antalyaspor vs Pendikspor, 0h ngày 7/5
Đối đầu Antalyaspor vs Pendikspor
Phong độ Antalyaspor gần đây
Phong độ Pendikspor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/05/202400:00
-
Antalyaspor 4 11Pendikspor 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.15X
3.602
2.88Hiệp 1+0
0.78-0
1.08O 1
0.73U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antalyaspor vs Pendikspor
-
Sân vận động: New Antalya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 35
-
Antalyaspor vs Pendikspor: Diễn biến chính
-
13'Adam Buksa nbsp;1-0
-
15'1-1nbsp;Mame Baba Thiam
-
19'1-1Erencan Yardimci Goal awarded
-
23'Emre Uzun1-1
-
43'Adam Buksa1-1
-
45'1-2nbsp;Halil Akbunar (Assist:Erdem Ozgenc)
-
46'Deni Milosevic nbsp;
Ufuk Akyol nbsp;1-2 -
46'Britt Assombalonga nbsp;
Emre Uzun nbsp;1-2 -
54'Guray Vural1-2
-
54'1-2Abdoulaye Diaby
-
60'1-2nbsp;Fredrik Midtsjo
nbsp;Abdoulaye Diaby -
65'1-2Emre Tasdemir
-
67'Veysel Sari1-2
-
73'Sander van der Streek Card changed1-2
-
74'Sander van der Streek1-2
-
81'1-2nbsp;Endri Cekici
nbsp;Halil Akbunar -
81'1-2nbsp;Mehmet Umut Nayir
nbsp;Erencan Yardimci -
82'Mert Yilmaz nbsp;
Guray Vural nbsp;1-2 -
90'1-2nbsp;Emeka Eze
nbsp;Mame Baba Thiam
-
Antalyaspor vs Pendikspor: Đội hình chính và dự bị
-
Antalyaspor4-3-31Helton Brant Aleixo Leite11Guray Vural21Omer Toprak89Veysel Sari17Erdogan Yesilyurt80Emre Uzun18Jakub Kaluzinski19Ufuk Akyol10Sam Larsson9Adam Buksa22Sander van der Streek11Halil Akbunar99Erencan Yardimci21Abdoulaye Diaby5Papa Alioune Ndiaye58Gokcan Kaya27Mame Baba Thiam22Erdem Ozgenc33Alpaslan Ozturk23Welinton Souza Silva3Emre Tasdemir1Erdem Canpolat
- Đội hình dự bị
-
20Deni Milosevic97Britt Assombalonga27Mert Yilmaz8Dario Saric44Edinaldo Gomes Pereira,Naldo23Ataberk Dadakdeniz34Dogukan Ozkan4Amar GerxhaliuEndri Cekici 8Emeka Eze 90Fredrik Midtsjo 18Mehmet Umut Nayir 17Berkay Sulungoz 20Burak Ogur 35Murat Akca 13Umut Mert Toy 15Efe Sayhan 25Joher Khadim Rassoul 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinOsman Ozkoylu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Antalyaspor vs Pendikspor: Số liệu thống kê
-
AntalyasporPendikspor
-
8Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút25
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
413Số đường chuyền291
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn15
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation