Kết quả Caykur Rizespor vs Konyaspor, 17h30 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 24

  • Caykur Rizespor vs Konyaspor: Diễn biến chính

  • 45'
    Taha Sahin
    0-0
  • 69'
    0-0
    nbsp;Sokol Cikalleshi
    nbsp;Louka Andreassen
  • 79'
    0-0
    nbsp;Marlos Moreno Duran
    nbsp;Valon Ethemi
  • 82'
    Mithat Pala nbsp;
    Ibrahim Olawoyin nbsp;
    0-0
  • 85'
    Martin Minchev nbsp;
    Altin Zeqiri nbsp;
    0-0
  • 85'
    0-0
    nbsp;Kahraman Demirtapa
    nbsp;Cebrail Karayel
  • 90'
    Anil Yasar nbsp;
    Emirhan Topcu nbsp;
    0-0
  • 90'
    Gustavo Affonso Sauerbeck nbsp;
    Dal Varesanovic nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    Marlos Moreno Duran
  • Caykur Rizespor vs Konyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Caykur Rizespor4-2-3-1
    23
    Gokhan Akkan
    5
    Casper Höjer Nielsen
    53
    Emirhan Topcu
    4
    Attila Mocsi
    37
    Taha Sahin
    10
    Ibrahim Olawoyin
    6
    Jonjo Shelvey
    77
    Altin Zeqiri
    8
    Dal Varesanovic
    7
    Benhur Keser
    9
    Adolfo Julian Gaich
    72
    Valon Ethemi
    11
    Louka Andreassen
    35
    Ogulcan Ulgun
    18
    Alassane Ndao
    37
    Steven Nzonzi
    8
    Alexandru Cicaldau
    19
    Cebrail Karayel
    5
    Ugurcan Yazgili
    33
    Filip Damjanovic
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    27
    Jakub Slowik
    Konyaspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Gustavo Affonso Sauerbeck
    89Martin Minchev
    54Mithat Pala
    16Anil Yasar
    66Güvenc Usta
    27Eray Korkmaz
    3Halil lbrahim Pehlivan
    1Tarik Cetin
    20Mame Mor Faye
    19Oumar Diouf
    Sokol Cikalleshi 17
    Kahraman Demirtapa 20
    Marlos Moreno Duran 70
    Metehan Mert 14
    Muhammet Demir 9
    Gokhan Tore 30
    Karahan Yasir Subasi 3
    Yunus Malli 10
    Niko Rak 21
    Deniz Ertas 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ilhan Palut
    Aleksandar Stanojevic
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Caykur Rizespor vs Konyaspor: Số liệu thống kê

  • Caykur Rizespor
    Konyaspor
  • 12
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 442
    Số đường chuyền
    493
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    122
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation