Kết quả Fenerbahce vs Ankaragucu, 22h59 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 23

  • Fenerbahce vs Ankaragucu: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Tolga Cigerci
  • 20'
    Cengiz Under (Assist:Mert Mulder) goalnbsp;
    1-1
  • 32'
    Cengiz Under goalnbsp;
    2-1
  • 61'
    2-1
    nbsp;Anastasios Chatzigiovannis
    nbsp;Olimpiu Vasile Morutan
  • 71'
    Michy Batshuayi nbsp;
    Edin Dzeko nbsp;
    2-1
  • 73'
    2-1
    nbsp;Riad Bajic
    nbsp;Ali Sowe
  • 74'
    2-1
    nbsp;Yildirim Mert Cetin
    nbsp;Matej Hanousek
  • 81'
    Emre Mor nbsp;
    Cengiz Under nbsp;
    2-1
  • 81'
    Miguel Crespo da Silva nbsp;
    Ismail Yuksek nbsp;
    2-1
  • 86'
    2-1
    nbsp;Atakan Cankaya
    nbsp;Renaldo Cephas
  • 87'
    2-1
    nbsp;Federico Macheda
    nbsp;Ali Kaan Guneren
  • 90'
    Mert Yandas nbsp;
    Sebastian Szymanski nbsp;
    2-1
  • Fenerbahce vs Ankaragucu: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-2-3-1
    40
    Dominik Livakovic
    7
    Ferdi Kadioglu
    6
    Alexander Djiku
    4
    Serdar Aziz
    16
    Mert Mulder
    5
    Ismail Yuksek
    33
    Rade Krunic
    10
    Dusan Tadic
    53
    Sebastian Szymanski
    20
    Cengiz Under
    9
    Edin Dzeko
    22
    Ali Sowe
    80
    Olimpiu Vasile Morutan
    8
    Pedrinho
    29
    Renaldo Cephas
    23
    Ali Kaan Guneren
    30
    Tolga Cigerci
    70
    Stelios Kitsiou
    26
    Uros Radakovic
    18
    Nihad Mujakic
    5
    Matej Hanousek
    99
    Bahadir Gungordu
    Ankaragucu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Michy Batshuayi
    27Miguel Crespo da Silva
    99Emre Mor
    8Mert Yandas
    18Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
    19Leonardo Bonucci
    15Joshua King
    17Irfan Can Kahveci
    97Furkan Akyuz
    28Bartug Elmaz
    Riad Bajic 9
    Anastasios Chatzigiovannis 7
    Federico Macheda 32
    Atakan Cankaya 4
    Yildirim Mert Cetin 45
    Sirozhiddin Astanakulov 21
    Rafal Gikiewicz 1
    Cem Turkmen 6
    Hayrullah Bilazer 77
    Dogukan Kaya 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Tolunay Kafkas
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Ankaragucu: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Ankaragucu
  • 9
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 558
    Số đường chuyền
    343
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    11
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation