Kết quả Fenerbahce vs Besiktas JK, 22h59 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 34

  • Fenerbahce vs Besiktas JK: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Necip Uysal
  • 19'
    Rade Krunic nbsp;
    Ismail Yuksek nbsp;
    0-0
  • 19'
    Caglar Soyuncu nbsp;
    Rodrigo Becao nbsp;
    0-0
  • 24'
    0-0
    Elmutasem El Masrati Card changed
  • 25'
    0-0
    Elmutasem El Masrati
  • 30'
    Michy Batshuayi (Assist:Dusan Tadic) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Rachid Ghezzal
    nbsp;Milot Rashica
  • 56'
    1-0
    Rachid Ghezzal
  • 62'
    1-0
    nbsp;Alex Oxlade-Chamberlain
    nbsp;Ernest Muci
  • 69'
    Irfan Can Kahveci (Assist:Sebastian Szymanski) goalnbsp;
    2-0
  • 74'
    Edin Dzeko nbsp;
    Michy Batshuayi nbsp;
    2-0
  • 77'
    Bright Osayi Samuel
    2-0
  • 78'
    2-0
    nbsp;Cenk Tosun
    nbsp;Semih Kiliçsoy
  • 82'
    2-1
    goalnbsp;Cenk Tosun (Assist:Jackson Muleka Kyanvubu)
  • 88'
    Mert Yandas nbsp;
    Sebastian Szymanski nbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Omar Colley
  • Fenerbahce vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-2-3-1
    40
    Dominik Livakovic
    7
    Ferdi Kadioglu
    6
    Alexander Djiku
    50
    Rodrigo Becao
    21
    Bright Osayi Samuel
    35
    Frederico Rodrigues Santos
    5
    Ismail Yuksek
    10
    Dusan Tadic
    53
    Sebastian Szymanski
    17
    Irfan Can Kahveci
    23
    Michy Batshuayi
    40
    Jackson Muleka Kyanvubu
    11
    Milot Rashica
    23
    Ernest Muci
    90
    Semih Kiliçsoy
    28
    Elmutasem El Masrati
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    20
    Necip Uysal
    17
    Joe Worrall
    6
    Omar Colley
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    34
    Fehmi Mert Gunok
    Besiktas JK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Edin Dzeko
    33Rade Krunic
    8Mert Yandas
    2Caglar Soyuncu
    15Joshua King
    91Serdar Dursun
    20Cengiz Under
    16Mert Mulder
    92Efekan Karayazi
    70Irfan Can Egribayat
    Rachid Ghezzal 18
    Cenk Tosun 9
    Alex Oxlade-Chamberlain 15
    Aboubakar Vincent Pate 10
    Onur Bulut 4
    Daniel Amartey 12
    Umut Meras 77
    Tayyib Talha Sanuc 5
    Ersin Destanoglu 1
    Salih Ucan 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Senol Gunes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Besiktas JK: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Besiktas JK
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 508
    Số đường chuyền
    264
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation