Kết quả Fenerbahce vs Istanbulspor, 22h59 ngày 26/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 38

  • Fenerbahce vs Istanbulspor: Diễn biến chính

  • 6'
    Serdar Dursun Penalty awarded
    0-0
  • 8'
    Edin Dzeko goalnbsp;
    1-0
  • 15'
    Sebastian Szymanski goalnbsp;
    2-0
  • 35'
    Dusan Tadic (Assist:Serdar Dursun) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    Miha Zajc nbsp;
    Edin Dzeko nbsp;
    3-0
  • 57'
    Frederico Rodrigues Santos
    3-0
  • 58'
    3-0
    nbsp;Emrehan Gedikli
    nbsp;Vefa Temel
  • 64'
    Leonardo Bonucci nbsp;
    Rodrigo Becao nbsp;
    3-0
  • 66'
    Bright Osayi Samuel (Assist:Dusan Tadic) goalnbsp;
    4-0
  • 73'
    Mert Mulder nbsp;
    Bright Osayi Samuel nbsp;
    4-0
  • 75'
    4-0
    nbsp;Tunahan Samdanli
    nbsp;Coly Racine
  • 76'
    Serdar Dursun goalnbsp;
    5-0
  • 78'
    Joshua King goalnbsp;
    6-0
  • 80'
    6-0
    Okan Erdogan
  • 86'
    6-0
    nbsp;Demir Mermerci
    nbsp;Mendy Mamadou
  • 86'
    6-0
    nbsp;Eren Arda San
    nbsp;Jackson Kenio Santos Laurentino
  • 86'
    6-0
    nbsp;Emir Mustafa Vurusaner
    nbsp;Kaan Vardar
  • 89'
    Furkan Akyuz nbsp;
    Dominik Livakovic nbsp;
    6-0
  • 89'
    Yusuf Akcicek nbsp;
    Caglar Soyuncu nbsp;
    6-0
  • 90'
    Leonardo Bonucci
    6-0
  • Fenerbahce vs Istanbulspor: Đội hình chính và dự bị

  • Fenerbahce4-4-2
    40
    Dominik Livakovic
    7
    Ferdi Kadioglu
    2
    Caglar Soyuncu
    50
    Rodrigo Becao
    21
    Bright Osayi Samuel
    10
    Dusan Tadic
    35
    Frederico Rodrigues Santos
    53
    Sebastian Szymanski
    15
    Joshua King
    9
    Edin Dzeko
    91
    Serdar Dursun
    12
    Mendy Mamadou
    8
    Vefa Temel
    6
    Modestas Vorobjovas
    99
    Jackson Kenio Santos Laurentino
    20
    Ozcan Sahan
    7
    David Sambissa
    70
    Kaan Vardar
    23
    Okan Erdogan
    13
    Coly Racine
    66
    Ali Yasar
    26
    Mücahit Serbest
    Istanbulspor5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Leonardo Bonucci
    26Miha Zajc
    16Mert Mulder
    97Furkan Akyuz
    95Yusuf Akcicek
    20Cengiz Under
    17Irfan Can Kahveci
    92Efekan Karayazi
    49Muhammet Imre
    88Muhammet Zeki Dursun
    Emrehan Gedikli 9
    Tunahan Samdanli 41
    Eren Arda San 97
    Emir Mustafa Vurusaner 18
    Demir Mermerci 58
    Murat Eser 1
    Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88
    Emin Oktay 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ismail Kartal
    Fatih Tekke
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Fenerbahce vs Istanbulspor: Số liệu thống kê

  • Fenerbahce
    Istanbulspor
  • 4
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 469
    Số đường chuyền
    401
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 102
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    29
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation