Kết quả Galatasaray vs Istanbulspor, 00h00 ngày 26/01
Kết quả Galatasaray vs Istanbulspor
Nhận định Galatasaray vs Istanbulspor, lúc 0h00 ngày 26/1
Đối đầu Galatasaray vs Istanbulspor
Phong độ Galatasaray gần đây
Phong độ Istanbulspor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 26/01/202400:00
-
Galatasaray 23Istanbulspor 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.11+2.25
0.80O 3.25
0.81U 3.25
1.051
1.11X
7.502
17.00Hiệp 1-0.75
0.77+0.75
1.14O 1.5
1.07U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray vs Istanbulspor
-
Sân vận động: Turk Telekom Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 22
-
Galatasaray vs Istanbulspor: Diễn biến chính
-
28'0-1nbsp;David Sambissa (Assist:Ali Yasar)
-
33'0-1Emir Kaan Gultekin Goal Disallowed
-
34'0-1Muammer Sarikaya
-
36'Muhammed Kerem Akturkoglu nbsp;1-1
-
39'Muhammed Kerem Akturkoglu1-1
-
45'1-1Emir Kaan Gultekin
-
45'1-1Okan Erdogan
-
45'Wilfried Zaha1-1
-
46'Mauro Emanuel Icardi Rivero nbsp;
Mateus Cardoso Lemos Martins nbsp;1-1 -
62'1-1Florian Loshaj
-
64'Tanguy Ndombele Alvaro nbsp;
Kerem Demirbay nbsp;1-1 -
66'1-1nbsp;Mendy Mamadou
nbsp;Alassane Ndao -
67'Mauro Emanuel Icardi Rivero Goal Disallowed1-1
-
75'1-1Alp Arda
-
79'Muhammed Kerem Akturkoglu nbsp;2-1
-
80'2-1nbsp;Vefa Temel
nbsp;David Sambissa -
80'2-1nbsp;Eduart Rroca
nbsp;Muammer Sarikaya -
81'Ibrahim Halil Dervisoglu nbsp;
Wilfried Zaha nbsp;2-1 -
82'Eyip Aydin nbsp;
Dries Mertens nbsp;2-1 -
87'2-1nbsp;Djakaridja Gillardinho Junior Traore
nbsp;Florian Loshaj -
87'2-1nbsp;Jackson Kenio Santos Laurentino
nbsp;Emir Kaan Gultekin -
89'2-1Mendy Mamadou
-
90'Berkan smail Kutlu nbsp;
Baris Yilmaz nbsp;2-1 -
90'Mauro Emanuel Icardi Rivero nbsp;3-1
-
Galatasaray vs Istanbulspor: Đội hình chính và dự bị
-
Galatasaray4-2-3-11Fernando Muslera23Kaan Ayhan6Davinson Sanchez Mina25Victor Nelsson53Baris Yilmaz8Kerem Demirbay34Lucas Torreira7Muhammed Kerem Akturkoglu10Dries Mertens20Mateus Cardoso Lemos Martins14Wilfried Zaha19Emir Kaan Gultekin24Muammer Sarikaya6Modestas Vorobjovas34Florian Loshaj18Alassane Ndao7David Sambissa23Okan Erdogan4Mehmet Yesil14Simon Deli66Ali Yasar59Alp Arda
- Đội hình dự bị
-
9Mauro Emanuel Icardi Rivero91Tanguy Ndombele Alvaro5Eyip Aydin21Ibrahim Halil Dervisoglu18Berkan smail Kutlu88Kazimcan Karatas56Baran Demiroglu19Gunay Guvenc58Ali Yesilyurt72Ali Turap BulbulEduart Rroca 10Mendy Mamadou 12Vefa Temel 8Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88Jackson Kenio Santos Laurentino 99Ozcan Sahan 20Kubilay Koylu 11Coly Racine 13Eslem Ozturk 5Mücahit Serbest 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Okan BurukFatih Tekke
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Galatasaray vs Istanbulspor: Số liệu thống kê
-
GalatasarayIstanbulspor
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
525Số đường chuyền264
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác62%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi22
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
141Pha tấn công60
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm19
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation