Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor, 00h30 ngày 03/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 31

  • Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Ahmed Hassan Koka (Assist:Richard Candido Coelho)
  • 7'
    0-1
    Fidan Aliti
  • 32'
    0-2
    goalnbsp;Oguz Aydin (Assist:Ahmed Hassan Koka)
  • 43'
    Arda Kizildag nbsp;
    Ertugrul Ersoy nbsp;
    0-2
  • 46'
    Aliou Badji nbsp;
    Papy Mison Djilobodji nbsp;
    0-2
  • 67'
    Max-Alain Gradel nbsp;
    Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga nbsp;
    0-2
  • 72'
    0-3
    goalnbsp;Ahmed Hassan Koka (Assist:Oguz Aydin)
  • 75'
    0-3
    nbsp;Joao Pedro Barradas Novais
    nbsp;Richard Candido Coelho
  • 75'
    Furkan Soyalp nbsp;
    Alexandru Maxim nbsp;
    0-3
  • 76'
    Janio Bikel nbsp;
    Lazar Markovic nbsp;
    0-3
  • 80'
    0-3
    nbsp;Hwang Ui Jo
    nbsp;Ahmed Hassan Koka
  • 80'
    0-3
    nbsp;Fatih Aksoy
    nbsp;Jure Balkovec
  • 86'
    0-3
    nbsp;Nuno Lima
    nbsp;Ozdemir
  • 86'
    0-3
    nbsp;Pione Sisto
    nbsp;Efecan Karaca
  • 89'
    0-3
    Florent Hadergjonaj
  • Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Gazisehir Gaziantep4-1-4-1
    33
    Florin Nita
    11
    Mustafa Eskihellac
    3
    Papy Mison Djilobodji
    63
    Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
    15
    Ertugrul Ersoy
    61
    Ogun Ozcicek
    50
    Lazar Markovic
    44
    Alexandru Maxim
    23
    Jamiro Gregory Monteiro Alvarenga
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    70
    Denis Dragus
    9
    Ahmed Hassan Koka
    11
    Oguz Aydin
    7
    Efecan Karaca
    88
    Ozdemir
    25
    Richard Candido Coelho
    8
    Leroy Fer
    94
    Florent Hadergjonaj
    4
    Furkan Bayir
    5
    Fidan Aliti
    29
    Jure Balkovec
    1
    Ertugrul Taskiran
    Alanyaspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Janio Bikel
    7Aliou Badji
    5Furkan Soyalp
    4Arda Kizildag
    10Max-Alain Gradel
    13Iranilton Sousa Morais Junior
    8Marko Jevtovic
    93Mehmet Kuzucu
    1Mustafa Burak Bozan
    26Mirza Cihan
    Pione Sisto 18
    Joao Pedro Barradas Novais 10
    Nuno Lima 2
    Fatih Aksoy 20
    Hwang Ui Jo 16
    Loide Augusto 27
    Carlos Eduardo Ferreira de Souza 28
    Nicolas Janvier 17
    Aygun Yavuz 35
    Anderson Silva 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marius Sumudica
    Omer Erdogan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor: Số liệu thống kê

  • Gazisehir Gaziantep
    Alanyaspor
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 528
    Số đường chuyền
    423
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation