Kết quả Istanbul BB vs Adana Demirspor, 20h00 ngày 06/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 19

  • Istanbul BB vs Adana Demirspor: Diễn biến chính

  • 35'
    Goal Disallowed
    0-0
  • 44'
    Mehdi Abeid
    0-0
  • 46'
    Emirhan Ilkhan nbsp;
    Dimitrios Pelkas nbsp;
    0-0
  • 53'
    Emirhan Ilkhan
    0-0
  • 67'
    Omer Ali Sahiner nbsp;
    Mehdi Abeid nbsp;
    0-0
  • 70'
    0-0
    nbsp;Yusuf Barasi
    nbsp;Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
  • 71'
    Emirhan Ilkhan Goal Disallowed
    0-0
  • 82'
    Serdar Gurler nbsp;
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo nbsp;
    0-0
  • 82'
    Ousseynou Ba
    0-0
  • 85'
    0-0
    nbsp;Tayfun Aydogan
    nbsp;Benjamin Stambouli
  • 86'
    0-0
    nbsp;Andrew Gravillon
    nbsp;Michut Edouard
  • 90'
    Philippe Paulin Keny nbsp;
    Krzysztof Piatek nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    nbsp;Dorukhan Tokoz
    nbsp;Ismail Cokcalis
  • 90'
    0-0
    nbsp;Arber Zeneli
    nbsp;Yusuf Sari
  • Istanbul Basaksehir vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbul Basaksehir4-1-4-1
    1
    Volkan Babacan
    6
    Lucas Pedroso Alves de Lima
    27
    Ousseynou Ba
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    15
    Leo Dubois
    10
    Berkay Ozcan
    25
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    14
    Dimitrios Pelkas
    19
    Mehdi Abeid
    23
    Deniz Turuc
    9
    Krzysztof Piatek
    8
    Emre Akbaba
    30
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
    7
    Yusuf Sari
    90
    Benjamin Stambouli
    20
    Michut Edouard
    11
    Babajide David Akintola
    2
    Ismail Cokcalis
    4
    Semih Guler
    66
    Pape Abou Cisse
    32
    Yusuf Erdogan
    71
    Shahrudin Mahammadaliyev
    Adana Demirspor4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Philippe Paulin Keny
    26Emirhan Ilkhan
    42Omer Ali Sahiner
    7Serdar Gurler
    90Eden Karzev
    88Cemali Sertel
    98Deniz Dilmen
    4Onur Ergun
    21Mahmut Tekdemir
    3Jerome Opoku
    Andrew Gravillon 5
    Yusuf Barasi 56
    Dorukhan Tokoz 26
    Tayfun Aydogan 6
    Arber Zeneli 23
    Abdurrahim Dursun 3
    Vedat Karakus 39
    Mustafa Kapi 19
    Abdulsamet Burak 21
    Izzet Celik 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cagdas Atan
    Patrick Kluivert
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbul BB vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê

  • Istanbul BB
    Adana Demirspor
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 477
    Số đường chuyền
    382
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation