Kết quả Istanbul BB vs Besiktas JK, 00h30 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 31

  • Istanbul BB vs Besiktas JK: Diễn biến chính

  • 14'
    Krzysztof Piatek
    0-0
  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Omar Colley (Assist:Semih Kiliçsoy)
  • 35'
    Davidson
    0-1
  • 46'
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo nbsp;
    Serdar Gurler nbsp;
    0-1
  • 46'
    0-1
    Aboubakar Vincent Pate
  • 54'
    0-1
    nbsp;Ersin Destanoglu
    nbsp;Fehmi Mert Gunok
  • 65'
    Josef de Souza Dias, Souza
    0-1
  • 69'
    Dimitrios Pelkas nbsp;
    Josef de Souza Dias, Souza nbsp;
    0-1
  • 71'
    0-1
    nbsp;Elmutasem El Masrati
    nbsp;Rachid Ghezzal
  • 71'
    0-1
    nbsp;Jackson Muleka Kyanvubu
    nbsp;Aboubakar Vincent Pate
  • 83'
    Emirhan Ilkhan nbsp;
    Olivier Kemendi nbsp;
    0-1
  • 88'
    Philippe Paulin Keny nbsp;
    Leo Dubois nbsp;
    0-1
  • 90'
    Emirhan Ilkhan (Assist:Dimitrios Pelkas) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Ersin Destanoglu
  • 90'
    1-1
    Gedson Carvalho Fernandes
  • 90'
    1-1
    nbsp;Daniel Amartey
    nbsp;Ernest Muci
  • 90'
    1-1
    nbsp;Cenk Tosun
    nbsp;Semih Kiliçsoy
  • Istanbul Basaksehir vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbul Basaksehir4-3-3
    16
    Muhammed Sengezer
    15
    Leo Dubois
    3
    Jerome Opoku
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    42
    Omer Ali Sahiner
    10
    Berkay Ozcan
    89
    Josef de Souza Dias, Souza
    20
    Olivier Kemendi
    11
    Davidson
    9
    Krzysztof Piatek
    7
    Serdar Gurler
    10
    Aboubakar Vincent Pate
    18
    Rachid Ghezzal
    23
    Ernest Muci
    11
    Milot Rashica
    90
    Semih Kiliçsoy
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    2
    Jonas Svensson
    20
    Necip Uysal
    6
    Omar Colley
    22
    Baktiyor Zaynutdinov
    34
    Fehmi Mert Gunok
    Besiktas JK4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    14Dimitrios Pelkas
    17Philippe Paulin Keny
    26Emirhan Ilkhan
    6Lucas Pedroso Alves de Lima
    8Danijel Aleksic
    1Volkan Babacan
    21Mahmut Tekdemir
    4Onur Ergun
    65Hamza Gureler
    Jackson Muleka Kyanvubu 40
    Daniel Amartey 12
    Elmutasem El Masrati 28
    Cenk Tosun 9
    Ersin Destanoglu 1
    Tayyib Talha Sanuc 5
    Demir Ege Tiknaz 21
    Serkan Terzi 79
    Joe Worrall 17
    Alex Oxlade-Chamberlain 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cagdas Atan
    Senol Gunes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbul BB vs Besiktas JK: Số liệu thống kê

  • Istanbul BB
    Besiktas JK
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 556
    Số đường chuyền
    234
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation