Kết quả Istanbul BB vs Kasimpasa, 20h00 ngày 05/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 35

  • Istanbul BB vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 15'
    Dimitrios Pelkas (Assist:Deniz Turuc) goalnbsp;
    1-0
  • 24'
    Davidson (Assist:Deniz Turuc) goalnbsp;
    2-0
  • 24'
    Davidson Goal awarded
    2-0
  • 25'
    Danijel Aleksic nbsp;
    Dimitrios Pelkas nbsp;
    2-0
  • 32'
    Omer Ali Sahiner
    2-0
  • 36'
    Deniz Turuc
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Loret Sadiku
    nbsp;Gokhan Gul
  • 46'
    2-0
    nbsp;Sadik Ciftpinar
    nbsp;Ogulcan Caglayan
  • 47'
    2-1
    goalnbsp;Mortadha Ben Ouanes (Assist:Julien Ngoy)
  • 51'
    Hamza Gureler nbsp;
    Jerome Opoku nbsp;
    2-1
  • 69'
    Davidson (Assist:Joao Vitor BrandAo Figueiredo) goalnbsp;
    3-1
  • 74'
    3-1
    nbsp;Trazie Thomas
    nbsp;Julien Ngoy
  • 81'
    Olivier Kemendi nbsp;
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo nbsp;
    3-1
  • 82'
    Lucas Pedroso Alves de Lima nbsp;
    Leo Dubois nbsp;
    3-1
  • 82'
    Philippe Paulin Keny nbsp;
    Deniz Turuc nbsp;
    3-1
  • 86'
    Olivier Kemendi (Assist:Lucas Pedroso Alves de Lima) goalnbsp;
    4-1
  • 89'
    4-1
    nbsp;Sarp Yavrucu
    nbsp;Taylan Aydin
  • Istanbul Basaksehir vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbul Basaksehir4-1-4-1
    16
    Muhammed Sengezer
    15
    Leo Dubois
    3
    Jerome Opoku
    27
    Ousseynou Ba
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    4
    Onur Ergun
    11
    Davidson
    14
    Dimitrios Pelkas
    42
    Omer Ali Sahiner
    23
    Deniz Turuc
    25
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    18
    Joia Nuno Da Costa
    14
    Ogulcan Caglayan
    10
    Haris Hajradinovic
    35
    Aytac Kara
    9
    Julien Ngoy
    6
    Gokhan Gul
    29
    Taylan Aydin
    23
    Jackson Gabriel Porozo Vernaza
    58
    Yasin Özcan
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Lucas Pedroso Alves de Lima
    20Olivier Kemendi
    17Philippe Paulin Keny
    8Danijel Aleksic
    65Hamza Gureler
    89Josef de Souza Dias, Souza
    21Mahmut Tekdemir
    7Serdar Gurler
    98Deniz Dilmen
    10Berkay Ozcan
    Loret Sadiku 26
    Sarp Yavrucu 19
    Sadik Ciftpinar 5
    Trazie Thomas 8
    Kenneth Josiah Omeruo 4
    Selim Dilli 20
    Ali Emre Yanar 25
    Emirhan Yigit 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cagdas Atan
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbul BB vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Istanbul BB
    Kasimpasa
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 366
    Số đường chuyền
    399
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation