Kết quả Istanbul BB vs Trabzonspor, 22h59 ngày 18/05
Kết quả Istanbul BB vs Trabzonspor
Nhận định Istanbul Basaksehir F.K. vs Trabzonspor, 23h00 ngày 18/5
Đối đầu Istanbul BB vs Trabzonspor
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Trabzonspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202422:59
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
1.02O 2.5
0.84U 2.5
1.041
2.60X
3.502
2.50Hiệp 1+0
0.93-0
0.93O 1
0.76U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbul BB vs Trabzonspor
-
Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 37
-
Istanbul BB vs Trabzonspor: Diễn biến chính
-
24'0-0Batista Mendy
-
45'0-1
nbsp;Paul Onuachu (Assist:Thomas Meunier)
-
63'Dimitrios Pelkas nbsp;
Berkay Ozcan nbsp;0-1 -
63'Joao Vitor BrandAo Figueiredo nbsp;
Davidson nbsp;0-1 -
70'Ousseynou Ba0-1
-
72'0-1nbsp;Enis Destan
nbsp;Paul Onuachu -
78'Leo Dubois nbsp;
Omer Ali Sahiner nbsp;0-1 -
78'Danijel Aleksic nbsp;
Olivier Kemendi nbsp;0-1 -
82'0-1nbsp;Joaquin Fernandez Moreno
nbsp;Taxiarhis Fountas -
83'Serdar Gurler nbsp;
Deniz Turuc nbsp;0-1 -
88'0-1Ugurcan Cakir
-
90'0-1nbsp;Mislav Orsic
nbsp;Edin Visca -
90'Dimitrios Pelkas0-1
-
Istanbul Basaksehir vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbul Basaksehir4-1-4-116Muhammed Sengezer42Omer Ali Sahiner3Jerome Opoku27Ousseynou Ba5Leonardo Duarte Da Silva4Onur Ergun11Davidson10Berkay Ozcan20Olivier Kemendi23Deniz Turuc9Krzysztof Piatek30Paul Onuachu7Edin Visca8Enis Bardhi14Taxiarhis Fountas5Berat Ozdemir23Umut Gunes12Thomas Meunier6Batista Mendy24Stefano Denswil18Eren Elmali1Ugurcan Cakir
- Đội hình dự bị
-
25Joao Vitor BrandAo Figueiredo15Leo Dubois14Dimitrios Pelkas8Danijel Aleksic7Serdar Gurler89Josef de Souza Dias, Souza6Lucas Pedroso Alves de Lima17Philippe Paulin Keny98Deniz Dilmen26Emirhan IlkhanMislav Orsic 99Joaquin Fernandez Moreno 3Enis Destan 94Umut Bozok 9Mehmet Can Aydin 50Goktan Gurpuz 33Rayyan Baniya 2Kerem Sen 16Arif Bosluk 73Muhammet Taha Tepe 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cagdas AtanNenad Bjelica
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbul BB vs Trabzonspor: Số liệu thống kê
-
Istanbul BBTrabzonspor
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
395Số đường chuyền329
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu21
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
89Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation