Kết quả Istanbulspor vs Fenerbahce, 20h00 ngày 07/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 19

  • Istanbulspor vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Cengiz Under (Assist:Ismail Yuksek)
  • 9'
    Muammer Sarikaya
    0-1
  • 32'
    Muammer Sarikaya (Assist:Jackson Kenio Santos Laurentino) goalnbsp;
    1-1
  • 34'
    1-2
    goalnbsp;Cengiz Under
  • 44'
    1-3
    goalnbsp;Cengiz Under (Assist:Serdar Aziz)
  • 45'
    1-4
    goalnbsp;Edin Dzeko (Assist:Mert Mulder)
  • 46'
    1-5
    goalnbsp;Cengiz Under (Assist:Sebastian Szymanski)
  • 52'
    Coly Racine nbsp;
    Ali Yasar nbsp;
    1-5
  • 61'
    Emir Kaan Gultekin nbsp;
    Alassane Ndao nbsp;
    1-5
  • 61'
    Simon Deli nbsp;
    Mehmet Yesil nbsp;
    1-5
  • 63'
    Alp Arda
    1-5
  • 65'
    1-5
    Dusan Tadic
  • 68'
    1-5
    nbsp;Emre Mor
    nbsp;Cengiz Under
  • 68'
    1-5
    nbsp;Michy Batshuayi
    nbsp;Edin Dzeko
  • 74'
    1-5
    nbsp;Joshua King
    nbsp;Dusan Tadic
  • 76'
    Mendy Mamadou nbsp;
    Valon Ethemi nbsp;
    1-5
  • 76'
    David Sambissa nbsp;
    Jackson Kenio Santos Laurentino nbsp;
    1-5
  • 88'
    1-5
    nbsp;Bartug Elmaz
    nbsp;Miguel Crespo da Silva
  • 90'
    1-5
    Bartug Elmaz
  • 90'
    Coly Racine
    1-5
  • Istanbulspor vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbulspor4-3-3
    59
    Alp Arda
    66
    Ali Yasar
    4
    Mehmet Yesil
    23
    Okan Erdogan
    21
    Demeaco Duhaney
    34
    Florian Loshaj
    6
    Modestas Vorobjovas
    24
    Muammer Sarikaya
    99
    Jackson Kenio Santos Laurentino
    27
    Valon Ethemi
    18
    Alassane Ndao
    9
    Edin Dzeko
    20
    Cengiz Under
    53
    Sebastian Szymanski
    10
    Dusan Tadic
    27
    Miguel Crespo da Silva
    5
    Ismail Yuksek
    16
    Mert Mulder
    4
    Serdar Aziz
    24
    Jayden Oosterwolde
    7
    Ferdi Kadioglu
    40
    Dominik Livakovic
    Fenerbahce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7David Sambissa
    12Mendy Mamadou
    13Coly Racine
    19Emir Kaan Gultekin
    14Simon Deli
    20Ozcan Sahan
    28Bartu Kirtas
    26Mücahit Serbest
    8Vefa Temel
    88Djakaridja Gillardinho Junior Traore
    Michy Batshuayi 23
    Joshua King 15
    Emre Mor 99
    Bartug Elmaz 28
    Mehmet Umut Nayir 22
    Samet Akaydin 3
    Furkan Akyuz 97
    Yusuf Akcicek 95
    Irfan Can Egribayat 70
    Ryan Kent 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fatih Tekke
    Ismail Kartal
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbulspor vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Istanbulspor
    Fenerbahce
  • 4
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 410
    Số đường chuyền
    475
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation