Kết quả Istanbulspor vs Pendikspor, 17h30 ngày 04/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 11

  • Istanbulspor vs Pendikspor: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goalnbsp;Erencan Yardimci (Assist:Welinton Souza Silva)
  • 40'
    Alassane Ndao (Assist:Eduart Rroca) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Welinton Souza Silva (Assist:Endri Cekici)
  • 46'
    Emir Kaan Gultekin nbsp;
    Djakaridja Gillardinho Junior Traore nbsp;
    1-2
  • 46'
    Mendy Mamadou nbsp;
    Jackson Kenio Santos Laurentino nbsp;
    1-2
  • 52'
    Muammer Sarikaya
    1-2
  • 60'
    1-3
    goalnbsp;Welinton Souza Silva (Assist:Arnaud Lusamba)
  • 63'
    1-3
    Ibrahim Akdag
  • 69'
    1-3
    nbsp;Gorkem Bitin
    nbsp;Erencan Yardimci
  • 69'
    1-3
    nbsp;Josip Vukovic
    nbsp;Endri Cekici
  • 75'
    Gilbert Gianelli Imbula Wanga nbsp;
    Mehmet Yesil nbsp;
    1-3
  • 75'
    1-3
    nbsp;Gokcan Kaya
    nbsp;Halil Akbunar
  • 75'
    1-3
    nbsp;Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
    nbsp;Abdoulaye Diaby
  • 75'
    Tunahan Samdanli nbsp;
    Muammer Sarikaya nbsp;
    1-3
  • 83'
    Kubilay Koylu nbsp;
    Ali Yasar nbsp;
    1-3
  • 83'
    1-4
    goalnbsp;Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
  • 85'
    1-4
    Gorkem Bitin Goal awarded
  • 86'
    1-4
    nbsp;Alpaslan Ozturk
    nbsp;Welinton Souza Silva
  • 88'
    1-4
    Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
  • 89'
    Eduart Rroca (Assist:Kubilay Koylu) goalnbsp;
    2-4
  • 90'
    Eduart Rroca
    2-4
  • 90'
    2-4
    Gorkem Bitin
  • Istanbulspor vs Pendikspor: Đội hình chính và dự bị

  • Istanbulspor4-2-3-1
    1
    David Jensen
    66
    Ali Yasar
    4
    Mehmet Yesil
    23
    Okan Erdogan
    21
    Demeaco Duhaney
    34
    Florian Loshaj
    24
    Muammer Sarikaya
    99
    Jackson Kenio Santos Laurentino
    10
    Eduart Rroca
    18
    Alassane Ndao
    88
    Djakaridja Gillardinho Junior Traore
    99
    Erencan Yardimci
    21
    Abdoulaye Diaby
    8
    Endri Cekici
    11
    Halil Akbunar
    66
    Arnaud Lusamba
    24
    Ibrahim Akdag
    22
    Erdem Ozgenc
    20
    Berkay Sulungoz
    23
    Welinton Souza Silva
    6
    Nuno Sequeira
    1
    Erdem Canpolat
    Pendikspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Gilbert Gianelli Imbula Wanga
    11Kubilay Koylu
    12Mendy Mamadou
    19Emir Kaan Gultekin
    41Tunahan Samdanli
    20Ozcan Sahan
    7David Sambissa
    6Modestas Vorobjovas
    28Bartu Kirtas
    59Alp Arda
    Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram 34
    Josip Vukovic 4
    Gorkem Bitin 9
    Alpaslan Ozturk 33
    Gokcan Kaya 58
    Leandro Kappel 7
    Murat Akca 13
    Serkan Asan 61
    Burak Ogur 35
    Joher Khadim Rassoul 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fatih Tekke
    Osman Ozkoylu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Istanbulspor vs Pendikspor: Số liệu thống kê

  • Istanbulspor
    Pendikspor
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 391
    Số đường chuyền
    318
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation