Kết quả Karagumruk vs Istanbulspor, 00h00 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 14

  • Karagumruk vs Istanbulspor: Diễn biến chính

  • 35'
    Federico Ceccherini
    0-0
  • 38'
    0-0
    Jackson Kenio Santos Laurentino Goal Disallowed
  • 41'
    0-0
    Mehmet Yesil
  • 45'
    David Jensen(OW)
    1-0
  • 49'
    Ryan Mendes da Graca (Assist:Guven Yalcin) goalnbsp;
    2-0
  • 53'
    Can Keles (Assist:Guven Yalcin) goalnbsp;
    3-0
  • 56'
    Guven Yalcin
    3-0
  • 58'
    3-0
    nbsp;Ozcan Sahan
    nbsp;Modestas Vorobjovas
  • 58'
    3-0
    nbsp;Valon Ethemi
    nbsp;Mendy Mamadou
  • 68'
    Marcus Rohden nbsp;
    Sofiane Feghouli nbsp;
    3-0
  • 68'
    Kevin Lasagna nbsp;
    Ryan Mendes da Graca nbsp;
    3-0
  • 75'
    Nazim Sangare nbsp;
    Can Keles nbsp;
    3-0
  • 75'
    Serdar Dursun nbsp;
    Guven Yalcin nbsp;
    3-0
  • 77'
    3-0
    nbsp;Coly Racine
    nbsp;Demeaco Duhaney
  • 77'
    3-0
    nbsp;Vefa Temel
    nbsp;Ali Yasar
  • 81'
    Flavio Paoletti nbsp;
    Valentin Eysseric nbsp;
    3-0
  • 82'
    3-0
    nbsp;Gilbert Gianelli Imbula Wanga
    nbsp;Muammer Sarikaya
  • 83'
    Ibrahim Dresevic
    3-0
  • Karagumruk vs Istanbulspor: Đội hình chính và dự bị

  • Karagumruk4-2-3-1
    1
    Matias Ezequiel Dituro
    3
    Frederic Veseli
    26
    Federico Ceccherini
    5
    Ibrahim Dresevic
    4
    Davide Biraschi
    29
    Otabek Shukurov
    8
    Sofiane Feghouli
    7
    Can Keles
    9
    Valentin Eysseric
    20
    Ryan Mendes da Graca
    10
    Guven Yalcin
    19
    Emir Kaan Gultekin
    18
    Alassane Ndao
    99
    Jackson Kenio Santos Laurentino
    12
    Mendy Mamadou
    6
    Modestas Vorobjovas
    24
    Muammer Sarikaya
    21
    Demeaco Duhaney
    4
    Mehmet Yesil
    14
    Simon Deli
    66
    Ali Yasar
    1
    David Jensen
    Istanbulspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Kevin Lasagna
    97Flavio Paoletti
    6Marcus Rohden
    19Serdar Dursun
    30Nazim Sangare
    77Adnan Ugur
    24Nicholas Lawrence Anwan
    54Salih Dursun
    23Emre Bilgin
    22Emir Tintis
    Ozcan Sahan 20
    Gilbert Gianelli Imbula Wanga 16
    Valon Ethemi 27
    Coly Racine 13
    Vefa Temel 8
    David Sambissa 7
    Okan Erdogan 23
    Eslem Ozturk 5
    Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88
    Alp Arda 59
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alparslan Erdem
    Fatih Tekke
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Karagumruk vs Istanbulspor: Số liệu thống kê

  • Karagumruk
    Istanbulspor
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 479
    Số đường chuyền
    429
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    91
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation