Kết quả Karagumruk vs Pendikspor, 20h00 ngày 10/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 25

  • Karagumruk vs Pendikspor: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    nbsp;Leandro Kappel
    nbsp;Mehmet Umut Nayir
  • 31'
    Emre Mor (Assist:Valentin Eysseric) goalnbsp;
    1-0
  • 57'
    Federico Ceccherini nbsp;
    Salih Dursun nbsp;
    1-0
  • 59'
    Federico Ceccherini
    1-0
  • 68'
    Ryan Mendes da Graca nbsp;
    Emre Mor nbsp;
    1-0
  • 68'
    Dimitrios Kourbelis nbsp;
    Andrea Bertolacci nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Endri Cekici
    nbsp;Serkan Asan
  • 76'
    Guven Yalcin (Assist:Valentin Eysseric) goalnbsp;
    2-0
  • 83'
    Flavio Paoletti nbsp;
    Marcus Rohden nbsp;
    2-0
  • 83'
    Kevin Lasagna nbsp;
    Guven Yalcin nbsp;
    2-0
  • Karagumruk vs Pendikspor: Đội hình chính và dự bị

  • Karagumruk4-2-3-1
    31
    Salvatore Sirigu
    18
    Levent Munir Mercan
    54
    Salih Dursun
    4
    Davide Biraschi
    30
    Nazim Sangare
    91
    Andrea Bertolacci
    6
    Marcus Rohden
    7
    Can Keles
    9
    Valentin Eysseric
    11
    Emre Mor
    10
    Guven Yalcin
    17
    Mehmet Umut Nayir
    27
    Mame Baba Thiam
    58
    Gokcan Kaya
    23
    Welinton Souza Silva
    18
    Fredrik Midtsjo
    21
    Abdoulaye Diaby
    61
    Serkan Asan
    33
    Alpaslan Ozturk
    14
    Joher Khadim Rassoul
    6
    Nuno Sequeira
    1
    Erdem Canpolat
    Pendikspor4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Ryan Mendes da Graca
    21Dimitrios Kourbelis
    26Federico Ceccherini
    15Kevin Lasagna
    97Flavio Paoletti
    3Frederic Veseli
    8Sofiane Feghouli
    99Tonio Teklic
    23Emre Bilgin
    22Emir Tintis
    Endri Cekici 8
    Leandro Kappel 7
    Papa Alioune Ndiaye 5
    Berkay Sulungoz 20
    Murat Akca 13
    Burak Ogur 35
    Umut Mert Toy 15
    Erdem Calik 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alparslan Erdem
    Osman Ozkoylu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Karagumruk vs Pendikspor: Số liệu thống kê

  • Karagumruk
    Pendikspor
  • 6
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 454
    Số đường chuyền
    326
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Ném biên
    42
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation