Kết quả Karagumruk vs Pendikspor, 20h00 ngày 10/02
Kết quả Karagumruk vs Pendikspor
Nhận định Fatih Karagumruk vs Pendikspor, lúc 20h00 ngày 10/2
Đối đầu Karagumruk vs Pendikspor
Phong độ Karagumruk gần đây
Phong độ Pendikspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/02/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.5
0.95U 2.5
0.931
1.91X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.73O 1
0.91U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Karagumruk vs Pendikspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 25
-
Karagumruk vs Pendikspor: Diễn biến chính
-
20'0-0nbsp;Leandro Kappel
nbsp;Mehmet Umut Nayir -
31'Emre Mor (Assist:Valentin Eysseric)
nbsp;
1-0 -
57'Federico Ceccherini nbsp;
Salih Dursun nbsp;1-0 -
59'Federico Ceccherini1-0
-
68'Ryan Mendes da Graca nbsp;
Emre Mor nbsp;1-0 -
68'Dimitrios Kourbelis nbsp;
Andrea Bertolacci nbsp;1-0 -
74'1-0nbsp;Endri Cekici
nbsp;Serkan Asan -
76'Guven Yalcin (Assist:Valentin Eysseric)
nbsp;
2-0 -
83'Flavio Paoletti nbsp;
Marcus Rohden nbsp;2-0 -
83'Kevin Lasagna nbsp;
Guven Yalcin nbsp;2-0
-
Karagumruk vs Pendikspor: Đội hình chính và dự bị
-
Karagumruk4-2-3-131Salvatore Sirigu18Levent Munir Mercan54Salih Dursun4Davide Biraschi30Nazim Sangare91Andrea Bertolacci6Marcus Rohden7Can Keles9Valentin Eysseric11Emre Mor10Guven Yalcin17Mehmet Umut Nayir27Mame Baba Thiam58Gokcan Kaya23Welinton Souza Silva18Fredrik Midtsjo21Abdoulaye Diaby61Serkan Asan33Alpaslan Ozturk14Joher Khadim Rassoul6Nuno Sequeira1Erdem Canpolat
- Đội hình dự bị
-
20Ryan Mendes da Graca21Dimitrios Kourbelis26Federico Ceccherini15Kevin Lasagna97Flavio Paoletti3Frederic Veseli8Sofiane Feghouli99Tonio Teklic23Emre Bilgin22Emir TintisEndri Cekici 8Leandro Kappel 7Papa Alioune Ndiaye 5Berkay Sulungoz 20Murat Akca 13Burak Ogur 35Umut Mert Toy 15Erdem Calik 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alparslan ErdemOsman Ozkoylu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Karagumruk vs Pendikspor: Số liệu thống kê
-
KaragumrukPendikspor
-
6Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
454Số đường chuyền326
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác67%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu33
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên42
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
18Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation