Kết quả Kasimpasa vs Hatayspor, 17h30 ngày 20/01
Kết quả Kasimpasa vs Hatayspor
Nhận định dự đoán Kasimpasa vs Hatayspor, lúc 17h30 ngày 20/1/2024
Đối đầu Kasimpasa vs Hatayspor
Phong độ Kasimpasa gần đây
Phong độ Hatayspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202417:30
-
Kasimpasa 13Hatayspor 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.87X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.77O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kasimpasa vs Hatayspor
-
Sân vận động: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 21
-
Kasimpasa vs Hatayspor: Diễn biến chính
-
18'0-0Giorgi Aburjania
-
57'Ogulcan Caglayan nbsp;
Iron Gomis nbsp;0-0 -
62'Mamadou Fall Penalty cancelled0-0
-
70'0-0nbsp;Chandrel Massanga
nbsp;Giorgi Aburjania -
70'0-0nbsp;Renat Dadashov
nbsp;Carlos Strandberg -
74'Claudio Winck Neto nbsp;1-0
-
75'1-0Kamil Ahmet Corekci
-
79'Joia Nuno Da Costa (Assist:Haris Hajradinovic) nbsp;2-0
-
82'Claudio Winck Neto2-0
-
83'2-0nbsp;Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
nbsp;Omer Beyaz -
83'2-0nbsp;Armin Hodzic
nbsp;Kamil Ahmet Corekci -
88'Julien Ngoy nbsp;
Joia Nuno Da Costa nbsp;2-0 -
89'Mamadou Fall (Assist:Ogulcan Caglayan) nbsp;3-0
-
89'3-0nbsp;Mehdi Boudjemaa
nbsp;Fisayo Dele-Bashiru -
90'Selim Dilli nbsp;
Haris Hajradinovic nbsp;3-0
-
Kasimpasa vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị
-
Kasimpasa4-2-3-11Andreas Gianniotis12Mortadha Ben Ouanes58Yasin Özcan5Sadik Ciftpinar2Claudio Winck Neto35Aytac Kara6Gokhan Gul97Iron Gomis10Haris Hajradinovic7Mamadou Fall18Joia Nuno Da Costa10Carlos Strandberg7Omer Beyaz17Fisayo Dele-Bashiru99Rigoberto Rivas5Gorkem Saglam29Giorgi Aburjania22Kerim Alici3Guy-Marcelin Kilama19Nikola Maksimovic2Kamil Ahmet Corekci12Visar Bekaj
- Đội hình dự bị
-
9Julien Ngoy14Ogulcan Caglayan20Selim Dilli25Ali Emre Yanar29Taylan Aydin13Adnan Aktas98Melih Aky#252;z42Emirhan Yigit19Sarp Yavrucu90Alp Efe KilincRenat Dadashov 9Armin Hodzic 18Chandrel Massanga 4Mehdi Boudjemaa 8Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes 77Cengiz Demir 27Oguzhan Matur 31Burak Bekaroglu 86Recep Burak Yilmaz 15Demir Saricali 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kemal OzdesVolkan Demirel
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Kasimpasa vs Hatayspor: Số liệu thống kê
-
KasimpasaHatayspor
-
5Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
411Số đường chuyền366
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation