Kết quả Kasimpasa vs Istanbul BB, 00h00 ngày 10/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 16

  • Kasimpasa vs Istanbul BB: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goalnbsp;Serdar Gurler (Assist:Deniz Turuc)
  • 52'
    0-1
    Emirhan Ilkhan
  • 54'
    0-2
    goalnbsp;Philippe Paulin Keny (Assist:Jerome Opoku)
  • 67'
    Andreas Gianniotis
    0-2
  • 68'
    0-3
    goalnbsp;Jerome Opoku
  • 71'
    0-3
    Jerome Opoku Goal awarded
  • 76'
    0-3
    nbsp;Leo Dubois
    nbsp;Omer Ali Sahiner
  • 76'
    0-3
    nbsp;Joao Vitor BrandAo Figueiredo
    nbsp;Deniz Turuc
  • 76'
    0-3
    nbsp;Mehdi Abeid
    nbsp;Emirhan Ilkhan
  • 88'
    Selim Dilli nbsp;
    Haris Hajradinovic nbsp;
    0-3
  • 88'
    Emirhan Yigit nbsp;
    Aytac Kara nbsp;
    0-3
  • 89'
    0-3
    nbsp;Berkay Aydogmus
    nbsp;Berkay Ozcan
  • 90'
    Iron Gomis
    0-3
  • 90'
    0-3
    nbsp;Batuhan Celik
    nbsp;Philippe Paulin Keny
  • Kasimpasa vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị

  • Kasimpasa4-2-3-1
    1
    Andreas Gianniotis
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    58
    Yasin Özcan
    29
    Taylan Aydin
    2
    Claudio Winck Neto
    35
    Aytac Kara
    6
    Gokhan Gul
    97
    Iron Gomis
    10
    Haris Hajradinovic
    7
    Mamadou Fall
    18
    Joia Nuno Da Costa
    17
    Philippe Paulin Keny
    23
    Deniz Turuc
    26
    Emirhan Ilkhan
    10
    Berkay Ozcan
    7
    Serdar Gurler
    4
    Onur Ergun
    42
    Omer Ali Sahiner
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    3
    Jerome Opoku
    6
    Lucas Pedroso Alves de Lima
    1
    Volkan Babacan
    Istanbul Basaksehir4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Selim Dilli
    42Emirhan Yigit
    19Sarp Yavrucu
    26Murat Can Yildiz
    25Ali Emre Yanar
    13Adnan Aktas
    90Alp Efe Kilinc
    Mehdi Abeid 19
    Joao Vitor BrandAo Figueiredo 25
    Leo Dubois 15
    Berkay Aydogmus 80
    Batuhan Celik 91
    Dimitrios Pelkas 14
    Krzysztof Piatek 9
    Mahmut Tekdemir 21
    Cemali Sertel 88
    Deniz Dilmen 98
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kemal Ozdes
    Cagdas Atan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Kasimpasa vs Istanbul BB: Số liệu thống kê

  • Kasimpasa
    Istanbul BB
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 461
    Số đường chuyền
    385
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 106
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation