Kết quả Konyaspor vs Antalyaspor, 20h00 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 21

  • Konyaspor vs Antalyaspor: Diễn biến chính

  • 14'
    Ogulcan Ulgun
    0-0
  • 43'
    Steven Nzonzi goalnbsp;
    1-0
  • 53'
    1-0
    Sam Larsson
  • 69'
    1-1
    goalnbsp;Adam Buksa (Assist:Erdogan Yesilyurt)
  • 80'
    Nelson Miguel Castro Oliveira nbsp;
    Yunus Malli nbsp;
    1-1
  • 80'
    Marlos Moreno Duran nbsp;
    Ogulcan Ulgun nbsp;
    1-1
  • 81'
    1-1
    Erdogan Yesilyurt
  • 83'
    1-1
    nbsp;Ufuk Akyol
    nbsp;Dario Saric
  • 83'
    1-1
    nbsp;Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
    nbsp;Bahadir Ozturk
  • 84'
    Alexandru Cicaldau nbsp;
    Louka Andreassen nbsp;
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Britt Assombalonga
    nbsp;Adam Buksa
  • 90'
    Haubert Sitya Guilherme
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Deni Milosevic
    nbsp;Sam Larsson
  • 90'
    1-1
    Erdal Rakip
  • 90'
    1-1
    nbsp;Erdal Rakip
    nbsp;Ramzi Safuri
  • Konyaspor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor4-4-1-1
    1
    Deniz Ertas
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    5
    Ugurcan Yazgili
    14
    Metehan Mert
    22
    Ahmet Oguz
    10
    Yunus Malli
    37
    Steven Nzonzi
    6
    Soner Dikmen
    11
    Louka Andreassen
    35
    Ogulcan Ulgun
    17
    Sokol Cikalleshi
    9
    Adam Buksa
    77
    Zymer Bytyqi
    16
    Ramzi Safuri
    8
    Dario Saric
    10
    Sam Larsson
    18
    Jakub Kaluzinski
    17
    Erdogan Yesilyurt
    89
    Veysel Sari
    3
    Bahadir Ozturk
    11
    Guray Vural
    1
    Helton Brant Aleixo Leite
    Antalyaspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 70Marlos Moreno Duran
    16Nelson Miguel Castro Oliveira
    8Alexandru Cicaldau
    20Kahraman Demirtapa
    7Robert Muric
    90Emrehan Gedikli
    19Cebrail Karayel
    13Mehmet Erdogan
    3Karahan Yasir Subasi
    21Niko Rak
    Deni Milosevic 20
    Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44
    Britt Assombalonga 97
    Ufuk Akyol 19
    Erdal Rakip 6
    Sander van der Streek 22
    Ataberk Dadakdeniz 23
    Bunyamin Balci 7
    Omer Toprak 21
    Emre Uzun 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
    Nuri Sahin
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Antalyaspor
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 328
    Số đường chuyền
    489
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation