Kết quả Konyaspor vs Antalyaspor, 20h00 ngày 21/01
Kết quả Konyaspor vs Antalyaspor
Nhận định dự đoán Konyaspor vs Antalyaspor, lúc 20h00 ngày 21/1/2024
Đối đầu Konyaspor vs Antalyaspor
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/01/202420:00
-
Konyaspor 21Antalyaspor 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.50X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.93-0
0.93O 1
1.19U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konyaspor vs Antalyaspor
-
Sân vận động: New Konya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 21
-
Konyaspor vs Antalyaspor: Diễn biến chính
-
14'Ogulcan Ulgun0-0
-
43'Steven Nzonzi nbsp;1-0
-
53'1-0Sam Larsson
-
69'1-1nbsp;Adam Buksa (Assist:Erdogan Yesilyurt)
-
80'Nelson Miguel Castro Oliveira nbsp;
Yunus Malli nbsp;1-1 -
80'Marlos Moreno Duran nbsp;
Ogulcan Ulgun nbsp;1-1 -
81'1-1Erdogan Yesilyurt
-
83'1-1nbsp;Ufuk Akyol
nbsp;Dario Saric -
83'1-1nbsp;Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
nbsp;Bahadir Ozturk -
84'Alexandru Cicaldau nbsp;
Louka Andreassen nbsp;1-1 -
89'1-1nbsp;Britt Assombalonga
nbsp;Adam Buksa -
90'Haubert Sitya Guilherme1-1
-
90'1-1nbsp;Deni Milosevic
nbsp;Sam Larsson -
90'1-1Erdal Rakip
-
90'1-1nbsp;Erdal Rakip
nbsp;Ramzi Safuri
-
Konyaspor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Konyaspor4-4-1-11Deniz Ertas12Haubert Sitya Guilherme5Ugurcan Yazgili14Metehan Mert22Ahmet Oguz10Yunus Malli37Steven Nzonzi6Soner Dikmen11Louka Andreassen35Ogulcan Ulgun17Sokol Cikalleshi9Adam Buksa77Zymer Bytyqi16Ramzi Safuri8Dario Saric10Sam Larsson18Jakub Kaluzinski17Erdogan Yesilyurt89Veysel Sari3Bahadir Ozturk11Guray Vural1Helton Brant Aleixo Leite
- Đội hình dự bị
-
70Marlos Moreno Duran16Nelson Miguel Castro Oliveira8Alexandru Cicaldau20Kahraman Demirtapa7Robert Muric90Emrehan Gedikli19Cebrail Karayel13Mehmet Erdogan3Karahan Yasir Subasi21Niko RakDeni Milosevic 20Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 44Britt Assombalonga 97Ufuk Akyol 19Erdal Rakip 6Sander van der Streek 22Ataberk Dadakdeniz 23Bunyamin Balci 7Omer Toprak 21Emre Uzun 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar StanojevicNuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Konyaspor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
-
KonyasporAntalyaspor
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
328Số đường chuyền489
-
nbsp;nbsp;
-
74%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
58Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
40Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation