Kết quả Konyaspor vs Istanbul BB, 17h30 ngày 28/01
Kết quả Konyaspor vs Istanbul BB
Nhận định Konyaspor vs Istanbul Basaksehir, 17h30 ngày 28/1
Đối đầu Konyaspor vs Istanbul BB
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Istanbul BB gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/01/202417:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
1.03U 2.5
0.851
2.55X
3.402
2.63Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konyaspor vs Istanbul BB
-
Sân vận động: New Konya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 23
-
Konyaspor vs Istanbul BB: Diễn biến chính
-
8'Louka Andreassen (Assist:Sokol Cikalleshi)
nbsp;
1-0 -
14'Louka Andreassen (Assist:Sokol Cikalleshi)
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;Emirhan Ilkhan
nbsp;Berkay Aydogmus -
55'Steven Nzonzi2-0
-
59'2-0Onur Ergun
-
61'Soner Dikmen2-0
-
64'2-0Emirhan Ilkhan Penalty awarded
-
66'Deniz Ertas2-0
-
66'2-0Emirhan Ilkhan
-
67'2-1
nbsp;Krzysztof Piatek
-
68'Yunus Malli nbsp;
Sokol Cikalleshi nbsp;2-1 -
68'Valon Ethemi nbsp;
Marlos Moreno Duran nbsp;2-1 -
77'2-1nbsp;Josef de Souza Dias, Souza
nbsp;Onur Ergun -
78'Alassane Ndao nbsp;
Louka Andreassen nbsp;2-1 -
79'2-2
nbsp;Krzysztof Piatek (Assist:Deniz Turuc)
-
89'2-2nbsp;Lucas Pedroso Alves de Lima
nbsp;Leo Dubois -
89'2-2nbsp;Mahmut Tekdemir
nbsp;Berkay Ozcan -
90'2-3
nbsp;Krzysztof Piatek (Assist:Josef de Souza Dias, Souza)
-
90'2-3nbsp;Hamza Gureler
nbsp;Danijel Aleksic
-
Konyaspor vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị
-
Konyaspor4-2-3-11Deniz Ertas12Haubert Sitya Guilherme33Filip Damjanovic14Metehan Mert5Ugurcan Yazgili37Steven Nzonzi6Soner Dikmen70Marlos Moreno Duran8Alexandru Cicaldau11Louka Andreassen17Sokol Cikalleshi9Krzysztof Piatek23Deniz Turuc8Danijel Aleksic10Berkay Ozcan80Berkay Aydogmus4Onur Ergun5Leonardo Duarte Da Silva27Ousseynou Ba3Jerome Opoku15Leo Dubois1Volkan Babacan
- Đội hình dự bị
-
72Valon Ethemi18Alassane Ndao10Yunus Malli20Kahraman Demirtapa27Jakub Slowik22Ahmet Oguz3Karahan Yasir Subasi9Muhammet Demir26Emmanuel Boateng21Niko RakJosef de Souza Dias, Souza 89Lucas Pedroso Alves de Lima 6Mahmut Tekdemir 21Emirhan Ilkhan 26Hamza Gureler 65Deniz Dilmen 98Batuhan Celik 91Muhammed Sengezer 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar StanojevicCagdas Atan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Konyaspor vs Istanbul BB: Số liệu thống kê
-
KonyasporIstanbul BB
-
1Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
271Số đường chuyền524
-
nbsp;nbsp;
-
67%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công122
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation