Kết quả Konyaspor vs Istanbul BB, 17h30 ngày 28/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 23

  • Konyaspor vs Istanbul BB: Diễn biến chính

  • 8'
    Louka Andreassen (Assist:Sokol Cikalleshi) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Louka Andreassen (Assist:Sokol Cikalleshi) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Emirhan Ilkhan
    nbsp;Berkay Aydogmus
  • 55'
    Steven Nzonzi
    2-0
  • 59'
    2-0
    Onur Ergun
  • 61'
    Soner Dikmen
    2-0
  • 64'
    2-0
    Emirhan Ilkhan Penalty awarded
  • 66'
    Deniz Ertas
    2-0
  • 66'
    2-0
    Emirhan Ilkhan
  • 67'
    2-1
    goalnbsp;Krzysztof Piatek
  • 68'
    Yunus Malli nbsp;
    Sokol Cikalleshi nbsp;
    2-1
  • 68'
    Valon Ethemi nbsp;
    Marlos Moreno Duran nbsp;
    2-1
  • 77'
    2-1
    nbsp;Josef de Souza Dias, Souza
    nbsp;Onur Ergun
  • 78'
    Alassane Ndao nbsp;
    Louka Andreassen nbsp;
    2-1
  • 79'
    2-2
    goalnbsp;Krzysztof Piatek (Assist:Deniz Turuc)
  • 89'
    2-2
    nbsp;Lucas Pedroso Alves de Lima
    nbsp;Leo Dubois
  • 89'
    2-2
    nbsp;Mahmut Tekdemir
    nbsp;Berkay Ozcan
  • 90'
    2-3
    goalnbsp;Krzysztof Piatek (Assist:Josef de Souza Dias, Souza)
  • 90'
    2-3
    nbsp;Hamza Gureler
    nbsp;Danijel Aleksic
  • Konyaspor vs Istanbul Basaksehir: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor4-2-3-1
    1
    Deniz Ertas
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    33
    Filip Damjanovic
    14
    Metehan Mert
    5
    Ugurcan Yazgili
    37
    Steven Nzonzi
    6
    Soner Dikmen
    70
    Marlos Moreno Duran
    8
    Alexandru Cicaldau
    11
    Louka Andreassen
    17
    Sokol Cikalleshi
    9
    Krzysztof Piatek
    23
    Deniz Turuc
    8
    Danijel Aleksic
    10
    Berkay Ozcan
    80
    Berkay Aydogmus
    4
    Onur Ergun
    5
    Leonardo Duarte Da Silva
    27
    Ousseynou Ba
    3
    Jerome Opoku
    15
    Leo Dubois
    1
    Volkan Babacan
    Istanbul Basaksehir4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 72Valon Ethemi
    18Alassane Ndao
    10Yunus Malli
    20Kahraman Demirtapa
    27Jakub Slowik
    22Ahmet Oguz
    3Karahan Yasir Subasi
    9Muhammet Demir
    26Emmanuel Boateng
    21Niko Rak
    Josef de Souza Dias, Souza 89
    Lucas Pedroso Alves de Lima 6
    Mahmut Tekdemir 21
    Emirhan Ilkhan 26
    Hamza Gureler 65
    Deniz Dilmen 98
    Batuhan Celik 91
    Muhammed Sengezer 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
    Cagdas Atan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Istanbul BB: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Istanbul BB
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 271
    Số đường chuyền
    524
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    122
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 38 33 3 2 92 26 66 102 T T T T B T
2 Fenerbahce 38 31 6 1 99 31 68 99 H T H T T T
3 Trabzonspor 37 20 4 13 66 50 16 64 T T B T T T
4 Istanbul Basaksehir 38 18 7 13 57 43 14 61 T T T T B T
5 Besiktas JK 38 16 8 14 52 47 5 56 T B T H H B
6 Kasimpasa 38 16 8 14 62 65 -3 56 B T B T H T
7 Sivasspor 38 14 12 12 47 54 -7 54 H T B B T T
8 Alanyaspor 38 12 16 10 53 50 3 52 T T H H H H
9 Caykur Rizespor 38 14 8 16 48 58 -10 50 B H B B H B
10 Antalyaspor 38 12 13 13 44 49 -5 49 T B B B T H
11 Kayserispor 38 11 12 15 44 57 -13 45 B T H B H B
12 Adana Demirspor 38 10 14 14 54 61 -7 44 H B T B B B
13 Gazisehir Gaziantep 38 12 8 18 50 57 -7 44 T B H T T T
14 Samsunspor 38 11 10 17 42 52 -10 43 H B T B H B
15 Hatayspor 38 9 14 15 45 52 -7 41 B B H T H T
16 Konyaspor 38 9 14 15 40 53 -13 41 B B H T H B
17 Karagumruk 38 10 10 18 49 52 -3 40 T T H B B T
18 Ankaragucu 38 8 16 14 46 52 -6 40 B H H B H B
19 Pendikspor 38 9 10 19 42 73 -31 37 B B T T H B
20 Istanbulspor 37 4 7 26 27 77 -50 19 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation