Kết quả Konyaspor vs Samsunspor, 22h59 ngày 12/05
Kết quả Konyaspor vs Samsunspor
Đối đầu Konyaspor vs Samsunspor
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Samsunspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202422:59
-
Konyaspor 23Samsunspor 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2.25
1.02U 2.25
0.871
2.45X
2.902
2.70Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konyaspor vs Samsunspor
-
Sân vận động: New Konya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 36
-
Konyaspor vs Samsunspor: Diễn biến chính
-
21'Steven Nzonzi (Assist:Alassane Ndao) nbsp;1-0
-
28'Haubert Sitya Guilherme (Assist:Ogulcan Ulgun) nbsp;2-0
-
31'Teenage Hadebe2-0
-
33'2-0Yunus Cift
-
38'Sokol Cikalleshi (Assist:Haubert Sitya Guilherme) nbsp;3-0
-
43'3-0Benito Raman
-
46'3-0nbsp;Olivier Ntcham
nbsp;Flavien Tait -
46'3-0nbsp;Moryke Fofana
nbsp;Benito Raman -
62'Soner Dikmen3-0
-
62'3-0Olivier Ntcham
-
70'3-0nbsp;Ercan Kara
nbsp;Marius Mouandilmadji -
71'3-0nbsp;Landry Nany Dimata
nbsp;Marc Joel Bola -
72'Filip Damjanovic nbsp;
Teenage Hadebe nbsp;3-0 -
72'Louka Andreassen nbsp;
Valon Ethemi nbsp;3-0 -
81'Emmanuel Boateng nbsp;
Ogulcan Ulgun nbsp;3-0 -
81'3-0nbsp;Arbnor Muja
nbsp;Emre Kilinc -
88'Ahmet Oguz nbsp;
Ugurcan Yazgili nbsp;3-0 -
88'Muhammet Demir nbsp;
Sokol Cikalleshi nbsp;3-0
-
Konyaspor vs Samsunspor: Đội hình chính và dự bị
-
Konyaspor4-2-3-127Jakub Slowik12Haubert Sitya Guilherme15Teenage Hadebe4Adil Demirbag5Ugurcan Yazgili6Soner Dikmen37Steven Nzonzi72Valon Ethemi35Ogulcan Ulgun18Alassane Ndao17Sokol Cikalleshi9Marius Mouandilmadji36Benito Raman21Carlo Holse11Emre Kilinc13Flavien Tait48Taylan Antalyali17Kingsley Schindler22Yunus Cift4Rick van Drongelen16Marc Joel Bola1Okan Kocuk
- Đội hình dự bị
-
11Louka Andreassen26Emmanuel Boateng33Filip Damjanovic9Muhammet Demir22Ahmet Oguz20Kahraman Demirtapa10Yunus Malli19Cebrail Karayel7Anderson Niangbo1Deniz ErtasErcan Kara 99Landry Nany Dimata 14Olivier Ntcham 10Moryke Fofana 7Arbnor Muja 98Jakub Szumski 29Soner Aydogdu 8Zeki Yavru 18Soner Gonul 28Muhammed Gumuskaya 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar StanojevicHuseyin Eroglu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Konyaspor vs Samsunspor: Số liệu thống kê
-
KonyasporSamsunspor
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
291Số đường chuyền487
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách2
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation