Kết quả Trabzonspor vs Samsunspor, 00h00 ngày 12/01
Kết quả Trabzonspor vs Samsunspor
Nhận định dự đoán Trabzonspor vs Samsunspor, lúc 00h00 ngày 12/1/2024
Đối đầu Trabzonspor vs Samsunspor
Phong độ Trabzonspor gần đây
Phong độ Samsunspor gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 12/01/202400:00
-
Trabzonspor 32Samsunspor 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.55X
4.202
4.75Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trabzonspor vs Samsunspor
-
Sân vận động: Senol Gunes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 16
-
Trabzonspor vs Samsunspor: Diễn biến chính
-
21'Filip Benkovic (Assist:Anastasios Bakasetas) nbsp;1-0
-
45'Paul Onuachu (Assist:Edin Visca) nbsp;2-0
-
46'2-0nbsp;Zeki Yavru
nbsp;Soner Gonul -
62'2-0nbsp;Moryke Fofana
nbsp;Muhammed Gumuskaya -
62'2-0nbsp;Flavien Tait
nbsp;Youssef Ait Bennasse -
62'2-0nbsp;Ercan Kara
nbsp;Carlo Holse -
72'Filip Benkovic2-0
-
75'Mehmet Can Aydin nbsp;
Jens Stryger Larsen nbsp;2-0 -
75'Enis Bardhi nbsp;
Berat Ozdemir nbsp;2-0 -
79'Taxiarhis Fountas2-0
-
80'2-0nbsp;Landry Nany Dimata
nbsp;Marius Mouandilmadji -
81'Mehmet Can Aydin2-0
-
86'Umut Gunes nbsp;
Taxiarhis Fountas nbsp;2-0 -
87'2-0Mustafa Tan
-
90'2-1nbsp;Taylan Antalyali
-
90'Kerem Sen nbsp;
Edin Visca nbsp;2-1 -
90'Enis Destan nbsp;
Paul Onuachu nbsp;2-1
-
Trabzonspor vs Samsunspor: Đội hình chính và dự bị
-
Trabzonspor4-2-3-11Ugurcan Cakir18Eren Elmali32Filip Benkovic2Rayyan Baniya19Jens Stryger Larsen6Batista Mendy5Berat Ozdemir14Taxiarhis Fountas11Anastasios Bakasetas7Edin Visca30Paul Onuachu9Marius Mouandilmadji23Muhammed Gumuskaya21Carlo Holse11Emre Kilinc6Youssef Ait Bennasse48Taylan Antalyali72Mustafa Tan37Lubomir Satka5Alim Ozturk28Soner Gonul1Okan Kocuk
- Đội hình dự bị
-
8Enis Bardhi23Umut Gunes50Mehmet Can Aydin94Enis Destan16Kerem Sen3Joaquin Fernandez Moreno4Huseyin Turkmen33Goktan Gurpuz73Arif Bosluk54Muhammet Taha TepeErcan Kara 99Landry Nany Dimata 14Flavien Tait 13Zeki Yavru 18Moryke Fofana 7Rick van Drongelen 4Jakub Szumski 29Osman Celik 88Soner Aydogdu 8Enes Albak 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nenad BjelicaHuseyin Eroglu
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Trabzonspor vs Samsunspor: Số liệu thống kê
-
TrabzonsporSamsunspor
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
21Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
490Số đường chuyền316
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 38 | 33 | 3 | 2 | 92 | 26 | 66 | 102 | T T T T B T |
2 | Fenerbahce | 38 | 31 | 6 | 1 | 99 | 31 | 68 | 99 | H T H T T T |
3 | Trabzonspor | 37 | 20 | 4 | 13 | 66 | 50 | 16 | 64 | T T B T T T |
4 | Istanbul Basaksehir | 38 | 18 | 7 | 13 | 57 | 43 | 14 | 61 | T T T T B T |
5 | Besiktas JK | 38 | 16 | 8 | 14 | 52 | 47 | 5 | 56 | T B T H H B |
6 | Kasimpasa | 38 | 16 | 8 | 14 | 62 | 65 | -3 | 56 | B T B T H T |
7 | Sivasspor | 38 | 14 | 12 | 12 | 47 | 54 | -7 | 54 | H T B B T T |
8 | Alanyaspor | 38 | 12 | 16 | 10 | 53 | 50 | 3 | 52 | T T H H H H |
9 | Caykur Rizespor | 38 | 14 | 8 | 16 | 48 | 58 | -10 | 50 | B H B B H B |
10 | Antalyaspor | 38 | 12 | 13 | 13 | 44 | 49 | -5 | 49 | T B B B T H |
11 | Kayserispor | 38 | 11 | 12 | 15 | 44 | 57 | -13 | 45 | B T H B H B |
12 | Adana Demirspor | 38 | 10 | 14 | 14 | 54 | 61 | -7 | 44 | H B T B B B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 38 | 12 | 8 | 18 | 50 | 57 | -7 | 44 | T B H T T T |
14 | Samsunspor | 38 | 11 | 10 | 17 | 42 | 52 | -10 | 43 | H B T B H B |
15 | Hatayspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 45 | 52 | -7 | 41 | B B H T H T |
16 | Konyaspor | 38 | 9 | 14 | 15 | 40 | 53 | -13 | 41 | B B H T H B |
17 | Karagumruk | 38 | 10 | 10 | 18 | 49 | 52 | -3 | 40 | T T H B B T |
18 | Ankaragucu | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 52 | -6 | 40 | B H H B H B |
19 | Pendikspor | 38 | 9 | 10 | 19 | 42 | 73 | -31 | 37 | B B T T H B |
20 | Istanbulspor | 37 | 4 | 7 | 26 | 27 | 77 | -50 | 19 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation