Kết quả Adana Demirspor vs Eyupspor, 23h00 ngày 09/11
Kết quả Adana Demirspor vs Eyupspor
Đối đầu Adana Demirspor vs Eyupspor
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Eyupspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202423:00
-
Adana Demirspor 20Eyupspor 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.98O 2.75
0.83U 2.75
1.051
4.33X
4.002
1.70Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Eyupspor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 12
-
Adana Demirspor vs Eyupspor: Diễn biến chính
-
9'0-1nbsp;Ahmed Kutucu (Assist:Emre Akbaba)
-
37'Abdulsamet Burak0-1
-
39'0-1Yalcin Robin
-
44'Semih Guler0-1
-
46'0-1nbsp;Halil Akbunar
nbsp;Ahmed Kutucu -
65'0-1Taskin Ilter
-
66'Ozan Demirbag nbsp;
Yusuf Barasi nbsp;0-1 -
66'Nabil Alioui nbsp;
Izzet Celik nbsp;0-1 -
72'0-1nbsp;Gianni Bruno
nbsp;Prince Obeng Ampem -
72'0-1nbsp;Samuel Saiz Alonso
nbsp;Emre Akbaba -
77'0-1nbsp;Dorukhan Tokoz
nbsp;Taskin Ilter -
82'Abat Aymbetov nbsp;
Tayfun Aydogan nbsp;0-1 -
86'0-1Halil Akbunar
-
90'Breyton Fougeu nbsp;
Ali Yavuz Kol nbsp;0-1 -
90'0-1nbsp;Umut Meras
nbsp;Mame Baba Thiam
-
Adana Demirspor vs Eyupspor: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor4-2-3-139Vedat Karakus23Abdulsamet Burak55Tolga Kalender4Semih Guler99Arda Kurtulan16Izzet Celik58Maestro80Ali Yavuz Kol8Tayfun Aydogan7Yusuf Sari11Yusuf Barasi9Mame Baba Thiam40Prince Obeng Ampem8Emre Akbaba23Ahmed Kutucu57Melih Kabasakal28Taskin Ilter6Yalcin Robin4Luccas Claro dos Santos14Ruben Miguel Nunes Vezo15Leo Dubois1Berke Ozer
- Đội hình dự bị
-
10Nabil Alioui93Breyton Fougeu17Abat Aymbetov60Ozan Demirbag15Jovan Manev29Florent Shehu27Deniz Donmezer77Motez Nourani24Burhan Ersoy87Osman KaynakGianni Bruno 99Samuel Saiz Alonso 10Dorukhan Tokoz 5Halil Akbunar 7Umut Meras 77Caner Erkin 88Tayfur Bingol 75Sinan Gumus 11Birkan Tetik 71Huseyin Maldar 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertArda Turan
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Eyupspor: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporEyupspor
-
9Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
nbsp;nbsp;
-
343Số đường chuyền460
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
43Long pass43
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 20 | 17 | 3 | 0 | 53 | 22 | 31 | 54 | T T T T H T |
2 | Fenerbahce | 20 | 15 | 3 | 2 | 52 | 20 | 32 | 48 | T H T T T T |
3 | Samsunspor | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 23 | 11 | 40 | H T T H T B |
4 | Eyupspor | 21 | 11 | 6 | 4 | 34 | 19 | 15 | 39 | B H T T T T |
5 | Goztepe | 20 | 10 | 4 | 6 | 40 | 26 | 14 | 34 | H T B T T B |
6 | Istanbul Basaksehir | 21 | 9 | 5 | 7 | 39 | 30 | 9 | 32 | H T B T B T |
7 | Besiktas JK | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 21 | 8 | 32 | B H H T H H |
8 | Kasimpasa | 21 | 6 | 10 | 5 | 37 | 40 | -3 | 28 | H H B H T T |
9 | Caykur Rizespor | 20 | 8 | 3 | 9 | 22 | 31 | -9 | 27 | H B H T B T |
10 | Trabzonspor | 20 | 6 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 26 | B T B T T H |
11 | Gazisehir Gaziantep | 20 | 7 | 5 | 8 | 26 | 28 | -2 | 26 | B T H T H B |
12 | Alanyaspor | 20 | 6 | 7 | 7 | 24 | 28 | -4 | 25 | T H T H B T |
13 | Antalyaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 41 | -16 | 25 | B B B B H T |
14 | Konyaspor | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 24 | H B B H B T |
15 | Sivasspor | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | B H H B T B |
16 | Kayserispor | 20 | 3 | 8 | 9 | 19 | 39 | -20 | 17 | B B H B B H |
17 | Bodrumspor | 21 | 4 | 4 | 13 | 15 | 29 | -14 | 16 | B H B H B B |
18 | Hatayspor | 21 | 1 | 7 | 13 | 23 | 40 | -17 | 10 | B B B H B B |
19 | Adana Demirspor | 21 | 2 | 2 | 17 | 20 | 50 | -30 | 8 | T B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation